Bản dịch của từ Uncoiled trong tiếng Việt
Uncoiled

Uncoiled (Verb)
She uncoiled the long cable before starting the presentation.
Cô ấy đã tháo cuộn dây dài trước khi bắt đầu thuyết trình.
He did not uncoil the rope during the team-building exercise.
Anh ấy đã không tháo cuộn dây trong bài tập xây dựng đội nhóm.
Did they uncoil the decorations for the party last night?
Họ đã tháo cuộn trang trí cho bữa tiệc tối qua chưa?
Dạng động từ của Uncoiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncoiling |
Họ từ
Từ "uncoiled" là động từ quá khứ của "uncoil", có nghĩa là giải phóng hoặc mở ra một vật gì đó đã bị cuộn lại. Trong tiếng Anh, "uncoiled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình làm cho một cái gì đó trở lại trạng thái thẳng, như dây, cáp hoặc thậm chí là những khái niệm trừu tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, vẫn được sử dụng đồng nhất trong các tình huống tương tự.
Từ "uncoiled" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và từ "coil", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collāre", nghĩa là cuộn lại. "Uncoiled" thể hiện hành động giải phóng hoặc làm phẳng một đối tượng đã được cuộn lại. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần của việc tháo gỡ và phục hồi trạng thái ban đầu, thể hiện sự trái ngược với sự xếp chồng hay cuộn tròn.
Từ "uncoiled" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự giải phóng hoặc mở rộng của các vật thể xoắn, như dây hoặc rắn. Trong các tình huống đời sống thường nhật, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và vật lý, khi mô tả các quá trình hoặc hành vi liên quan đến sự thay đổi hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp