Bản dịch của từ Uncoil trong tiếng Việt
Uncoil

Uncoil(Verb)
Làm thẳng hoặc làm thẳng từ tư thế cuộn hoặc cuộn.
Straighten or cause to straighten from a coiled or curled position.
Dạng động từ của Uncoil (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncoil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncoiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncoiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncoils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncoiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "uncoil" có nghĩa là làm cho một vật gì đó không còn quấn lại, thường được sử dụng để chỉ hành động khiến cho một đối tượng, như dây hoặc lò xo, trở lại trạng thái thẳng hoặc mở rộng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "uncoil" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nơi mà quá trình mở hoặc giải phóng năng lượng được mô tả rõ ràng.
Từ "uncoil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "cohulare", có nghĩa là cuộn lại. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là đảo ngược hoặc loại bỏ. Lịch sử từ này phản ánh quá trình tách rời hoặc tháo gỡ các vòng xoắn, điều này liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự mở rộng hoặc duỗi thẳng những vật có hình dáng cuộn tròn. Khái niệm này có thể được áp dụng cho cả vật lý và trừu tượng, như trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tư duy.
Từ "uncoil" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần kỹ năng viết và nói, liên quan đến các chủ đề mô tả hành động hoặc hình ảnh vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "uncoil" thường được sử dụng để chỉ sự mở ra hoặc tháo gỡ của các vật thể cuộn lại, như dây hoặc thức ăn. Từ này cũng có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ sự phát triển tự do trong các tình huống tâm lý hoặc cảm xúc.
Họ từ
Từ "uncoil" có nghĩa là làm cho một vật gì đó không còn quấn lại, thường được sử dụng để chỉ hành động khiến cho một đối tượng, như dây hoặc lò xo, trở lại trạng thái thẳng hoặc mở rộng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "uncoil" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nơi mà quá trình mở hoặc giải phóng năng lượng được mô tả rõ ràng.
Từ "uncoil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "cohulare", có nghĩa là cuộn lại. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là đảo ngược hoặc loại bỏ. Lịch sử từ này phản ánh quá trình tách rời hoặc tháo gỡ các vòng xoắn, điều này liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự mở rộng hoặc duỗi thẳng những vật có hình dáng cuộn tròn. Khái niệm này có thể được áp dụng cho cả vật lý và trừu tượng, như trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tư duy.
Từ "uncoil" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần kỹ năng viết và nói, liên quan đến các chủ đề mô tả hành động hoặc hình ảnh vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "uncoil" thường được sử dụng để chỉ sự mở ra hoặc tháo gỡ của các vật thể cuộn lại, như dây hoặc thức ăn. Từ này cũng có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ sự phát triển tự do trong các tình huống tâm lý hoặc cảm xúc.
