Bản dịch của từ Uncomely trong tiếng Việt
Uncomely
Adjective
Uncomely (Adjective)
ənkˈʌmli
ənkˈʌmli
01
(đặc biệt là phụ nữ) không hấp dẫn.
Especially of a woman not attractive.
Ví dụ
Some people find uncomely traits charming in social gatherings.
Một số người thấy những đặc điểm không hấp dẫn quyến rũ trong các buổi giao lưu.
She is not uncomely, but her confidence shines brighter.
Cô ấy không xấu xí, nhưng sự tự tin của cô ấy tỏa sáng hơn.
Is being uncomely a disadvantage in social situations?
Có phải việc không hấp dẫn là một bất lợi trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uncomely
Không có idiom phù hợp