Bản dịch của từ Uncomely trong tiếng Việt
Uncomely

Uncomely (Adjective)
(đặc biệt là phụ nữ) không hấp dẫn.
Especially of a woman not attractive.
Some people find uncomely traits charming in social gatherings.
Một số người thấy những đặc điểm không hấp dẫn quyến rũ trong các buổi giao lưu.
She is not uncomely, but her confidence shines brighter.
Cô ấy không xấu xí, nhưng sự tự tin của cô ấy tỏa sáng hơn.
Is being uncomely a disadvantage in social situations?
Có phải việc không hấp dẫn là một bất lợi trong các tình huống xã hội không?
Từ "uncomely" có nghĩa là không đẹp, không thu hút, thường dùng để mô tả vẻ bề ngoài không hấp dẫn của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh, "uncomely" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chính vì vậy, nó thường mang tính chất cổ điển hơn trong văn viết.
Từ “uncomely” xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ gốc Latin “comere,” nghĩa là “đẹp” hoặc “hấp dẫn.” Tiền tố “un-” được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Trong lịch sử, “uncomely” được sử dụng để chỉ những thứ thiếu quyến rũ hoặc không hấp dẫn. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy rằng từ này vẫn duy trì ý nghĩa của sự không đẹp, phản ánh các tiêu chuẩn thẩm mỹ xã hội.
Từ "uncomely" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc ngữ cảnh liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc tính cách theo hướng tiêu cực. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường chỉ về sự không thu hút hay không đẹp mắt, thường được dùng trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ đồng nghĩa như "unattractive" phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp