Bản dịch của từ Uncomforting trong tiếng Việt

Uncomforting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomforting (Adjective)

ənkˈʌmftɚɨŋ
ənkˈʌmftɚɨŋ
01

Gây khó chịu hoặc thiếu thoải mái.

Causing discomfort or lack of comfort.

Ví dụ

The uncomforting silence made everyone feel uneasy during the meeting.

Sự im lặng không thoải mái khiến mọi người cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.

The uncomforting news about layoffs affected many employees in the company.

Tin tức không thoải mái về việc sa thải ảnh hưởng đến nhiều nhân viên trong công ty.

Is the uncomforting atmosphere at the party making you feel anxious?

Liệu bầu không khí không thoải mái ở bữa tiệc có khiến bạn lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncomforting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncomforting

Không có idiom phù hợp