Bản dịch của từ Uncomforting trong tiếng Việt
Uncomforting

Uncomforting (Adjective)
Gây khó chịu hoặc thiếu thoải mái.
Causing discomfort or lack of comfort.
The uncomforting silence made everyone feel uneasy during the meeting.
Sự im lặng không thoải mái khiến mọi người cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.
The uncomforting news about layoffs affected many employees in the company.
Tin tức không thoải mái về việc sa thải ảnh hưởng đến nhiều nhân viên trong công ty.
Is the uncomforting atmosphere at the party making you feel anxious?
Liệu bầu không khí không thoải mái ở bữa tiệc có khiến bạn lo lắng không?
"Uncomforting" là một tính từ không phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự thiếu thoải mái hoặc không dễ chịu. Từ này ít được sử dụng trong văn viết và nói, có thể thay thế bằng "uncomfortable". Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "uncomfortable" được sử dụng rộng rãi hơn và có nghĩa tương tự, đề cập đến trạng thái cảm giác không thoải mái về thể chất hoặc tâm lý. Vì vậy, "uncomforting" có thể được coi là một biến thể hoặc lỗi dùng từ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "uncomforting" được hình thành từ tiền tố "un-" và tính từ "comforting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confortare", nghĩa là "củng cố, làm vững vàng". Tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, do đó "uncomforting" chỉ sự thiếu thoải mái hoặc không an ủi. Sự kết hợp này phản ánh việc diễn đạt cảm giác trái ngược với sự an ủi, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại khi nói về những tình huống gây khó chịu hoặc căng thẳng.
Từ "uncomforting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường ưu tiên từ vựng tích cực hơn. Trong ngữ cảnh viết và đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc tình huống khiến người khác không thoải mái. Chẳng hạn, nó thường được sử dụng trong các bài luận phê phán văn hóa hoặc tâm lý, khi phân tích ảnh hưởng của môi trường xã hội đến cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp