Bản dịch của từ Uncommercial trong tiếng Việt

Uncommercial

Adjective

Uncommercial (Adjective)

ˌʌnkəmˈɝɹʃl̩
ˌʌnkəmˈɝɹʃl̩
01

Không tạo ra, có ý định tạo ra hoặc cho phép kiếm lợi nhuận.

Not making, intended to make, or allowing a profit.

Ví dụ

The uncommercial organization focused on community service rather than profit.

Tổ chức phi thương mại tập trung vào dịch vụ cộng đồng thay vì lợi nhuận.

The uncommercial event aimed to raise awareness, not generate revenue.

Sự kiện phi thương mại nhằm tăng nhận thức, không tạo ra doanh thu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncommercial

Không có idiom phù hợp