Bản dịch của từ Uncommercial trong tiếng Việt
Uncommercial
Uncommercial (Adjective)
The uncommercial organization focused on community service rather than profit.
Tổ chức phi thương mại tập trung vào dịch vụ cộng đồng thay vì lợi nhuận.
The uncommercial event aimed to raise awareness, not generate revenue.
Sự kiện phi thương mại nhằm tăng nhận thức, không tạo ra doanh thu.
The uncommercial initiative relied on donations to sustain its activities.
Sáng kiến phi thương mại phụ thuộc vào sự quyên góp để duy trì hoạt động của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Uncommercial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "uncommercial" được sử dụng để chỉ những điều không mang tính thương mại hoặc không có mục tiêu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, dịch vụ công cộng hoặc các hoạt động không nhằm mục đích kinh tế. Đây là một từ đơn giản không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ, cả hai đều phát âm và viết như nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong cách sử dụng từ trong các lĩnh vực cụ thể tại mỗi quốc gia.
Từ "uncommercial" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus" nghĩa là "không" và từ "commercial," bắt nguồn từ tiếng Latin "commercium," có nghĩa là "thương mại." Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sản phẩm không nhằm mục đích lợi nhuận hay thương mại hóa. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự phản kháng đối với tư duy tiêu dùng, khuyến khích các giá trị phi thương mại và mục đích xã hội.
Từ "uncommercial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh bất lợi cho thương mại, chủ yếu xuất hiện trong các ngành nghệ thuật và văn hóa, nơi mà mục tiêu không phải tối đa hóa lợi nhuận. Trong các tình huống này, "uncommercial" được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc sáng kiến mà trọng tâm là giá trị nghệ thuật hơn là thương mại hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp