Bản dịch của từ Uncommercial trong tiếng Việt
Uncommercial
Adjective
Uncommercial (Adjective)
ˌʌnkəmˈɝɹʃl̩
ˌʌnkəmˈɝɹʃl̩
Ví dụ
The uncommercial organization focused on community service rather than profit.
Tổ chức phi thương mại tập trung vào dịch vụ cộng đồng thay vì lợi nhuận.
The uncommercial event aimed to raise awareness, not generate revenue.
Sự kiện phi thương mại nhằm tăng nhận thức, không tạo ra doanh thu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uncommercial
Không có idiom phù hợp