Bản dịch của từ Uncommitted trong tiếng Việt
Uncommitted

Uncommitted (Adjective)
Many young people are uncommitted to traditional social movements today.
Nhiều bạn trẻ không cam kết với các phong trào xã hội truyền thống hôm nay.
She is not uncommitted to helping her community with social issues.
Cô ấy không phải là người không cam kết giúp đỡ cộng đồng về các vấn đề xã hội.
Are you uncommitted to participating in the local charity event?
Bạn có không cam kết tham gia sự kiện từ thiện địa phương không?
Dạng tính từ của Uncommitted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncommitted Chưa cam kết | More uncommitted Thêm chưa cam kết | Most uncommitted Chưa cam kết gần nhất |
Từ "uncommitted" có nghĩa là không cam kết hoặc không ràng buộc về một vấn đề hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "uncommitted" có thể ám chỉ đến thái độ thiếu quyết đoán trong chính trị, kinh doanh hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự lưỡng lự hoặc không chắc chắn.
Từ "uncommitted" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với "committed", được hình thành từ động từ "commit" (tiếng Latin: "committere"), nghĩa là "gắn bó" hoặc "đặt ra". Lịch sử từ này phản ánh sự từ chối hoặc thiếu sự cam kết đối với một hành động, trách nhiệm hoặc ý kiến. Hiện nay, "uncommitted" thường được dùng để chỉ trạng thái không ràng buộc, tự do trong việc lựa chọn.
Từ "uncommitted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác về cam kết hoặc quyết định. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự không chắc chắn hoặc thiếu trách nhiệm trong các quyết định cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tâm lý học và xã hội học, liên quan đến hành vi và sự tham gia của cá nhân trong các hoạt động tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp