Bản dịch của từ Uncommitted trong tiếng Việt

Uncommitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncommitted (Adjective)

ʌnkəmˈɪtɪd
ʌnkəmˈɪtɪd
01

Không cam kết với một nguyên nhân, hoạt động, v.v.

Not committed to a cause activity etc.

Ví dụ

Many young people are uncommitted to traditional social movements today.

Nhiều bạn trẻ không cam kết với các phong trào xã hội truyền thống hôm nay.

She is not uncommitted to helping her community with social issues.

Cô ấy không phải là người không cam kết giúp đỡ cộng đồng về các vấn đề xã hội.

Are you uncommitted to participating in the local charity event?

Bạn có không cam kết tham gia sự kiện từ thiện địa phương không?

Dạng tính từ của Uncommitted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncommitted

Chưa cam kết

More uncommitted

Thêm chưa cam kết

Most uncommitted

Chưa cam kết gần nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncommitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncommitted

Không có idiom phù hợp