Bản dịch của từ Uncompassionate trong tiếng Việt
Uncompassionate

Uncompassionate (Adjective)
The uncompassionate response to the homeless crisis was disheartening.
Phản ứng thiếu nhân từ đối với cuộc khủng hoảng vô gia cư thật đáng thất vọng.
His uncompassionate behavior towards his employees led to high turnover rates.
Hành vi thiếu nhân từ của ông đối với nhân viên của mình đã dẫn đến tỷ lệ thôi việc cao.
The uncompassionate attitude of the government towards refugees sparked outrage.
Thái độ không khoan nhượng của chính phủ đối với người tị nạn đã gây ra sự phẫn nộ.
Từ "uncompassionate" có nghĩa là thiếu lòng từ bi hoặc sự thông cảm đối với người khác, thể hiện trạng thái thờ ơ và không quan tâm đến cảm xúc hay hoàn cảnh khó khăn của người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán những hành động hoặc thái độ không nhân đạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ "uncompassionate" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "compassionate", vốn xuất phát từ tiếng Latin "compassio", có nghĩa là "cảm thông" hay "đồng cảm". "Compassio" được hình thành từ "com-" (cùng) và "pati" (chịu đựng, cảm nhận). Lịch sử từ này phản ánh trạng thái thiếu sự cảm thông hoặc lòng nhân ái. Ngày nay, "uncompassionate" chỉ những người hoặc hành vi không biểu hiện sự đồng cảm hướng tới nỗi đau của người khác.
Từ "uncompassionate" không quá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bài văn nghị luận hoặc bài viết mô tả tính cách con người, với tần suất thấp hơn so với những từ đồng nghĩa như "cruel" hay "heartless". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thái độ thiếu cảm thông trong các tình huống xã hội, tâm lý và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp