Bản dịch của từ Uncompassionate trong tiếng Việt

Uncompassionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompassionate (Adjective)

ˌʌnkəmpsˈoʊnətən
ˌʌnkəmpsˈoʊnətən
01

Không thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự thông cảm đối với người khác.

Not showing compassion or sympathy for other people.

Ví dụ

The uncompassionate response to the homeless crisis was disheartening.

Phản ứng thiếu nhân từ đối với cuộc khủng hoảng vô gia cư thật đáng thất vọng.

His uncompassionate behavior towards his employees led to high turnover rates.

Hành vi thiếu nhân từ của ông đối với nhân viên của mình đã dẫn đến tỷ lệ thôi việc cao.

The uncompassionate attitude of the government towards refugees sparked outrage.

Thái độ không khoan nhượng của chính phủ đối với người tị nạn đã gây ra sự phẫn nộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncompassionate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompassionate

Không có idiom phù hợp