Bản dịch của từ Uncomprehending trong tiếng Việt
Uncomprehending

Uncomprehending (Adjective)
Many students felt uncomprehending during the complex social studies lecture.
Nhiều sinh viên cảm thấy không hiểu trong bài giảng xã hội phức tạp.
She was not uncomprehending of the social issues discussed at the meeting.
Cô ấy không phải là người không hiểu các vấn đề xã hội đã thảo luận tại cuộc họp.
Are the uncomprehending responses common in social discussions among teens?
Các phản hồi không hiểu có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa thanh thiếu niên không?
"Uncomprehending" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không hiểu rõ hoặc không nhận thức được điều gì. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc đối tượng không có khả năng hiểu hoặc nắm bắt thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, "uncomprehending" thường được dùng trong các tình huống không chính thức hơn, trong khi ở Anh, từ này có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "uncomprehending" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "comprehending", xuất phát từ động từ Latin "comprehendere", nghĩa là "nắm bắt, hiểu biết". Sự kết hợp này chỉ ra trạng thái không thể hoặc không hiểu. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 và gắn liền với cảm giác thiếu hiểu biết hoặc thấu hiểu, phản ánh sự ngăn cách giữa thông tin và sự nhận thức của con người.
Từ "uncomprehending" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp, vì nó đặc biệt mang tính chất mô tả và ít phổ biến trong văn cảnh hàn lâm hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp