Bản dịch của từ Uncomprehending trong tiếng Việt

Uncomprehending

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomprehending (Adjective)

ʌnkɑmpɹihˈɛndiŋ
ʌnkɑmpɹihˈɛndiŋ
01

Thể hiện hoặc không có khả năng hiểu được điều gì đó.

Showing or having an inability to comprehend something.

Ví dụ

Many students felt uncomprehending during the complex social studies lecture.

Nhiều sinh viên cảm thấy không hiểu trong bài giảng xã hội phức tạp.

She was not uncomprehending of the social issues discussed at the meeting.

Cô ấy không phải là người không hiểu các vấn đề xã hội đã thảo luận tại cuộc họp.

Are the uncomprehending responses common in social discussions among teens?

Các phản hồi không hiểu có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncomprehending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncomprehending

Không có idiom phù hợp