Bản dịch của từ Unconcernedly trong tiếng Việt

Unconcernedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconcernedly (Adverb)

ˌʌn.kənˈsɚ.nɪ.dli
ˌʌn.kənˈsɚ.nɪ.dli
01

Không quan tâm hay quan tâm; một cách bất cẩn.

Without concern or interest carelessly.

Ví dụ

Many people unconcernedly ignore social issues like poverty and inequality.

Nhiều người không quan tâm đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

She did not unconcernedly dismiss the importance of community service.

Cô ấy không hề coi nhẹ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Why do some teenagers unconcernedly overlook their social responsibilities?

Tại sao một số thanh thiếu niên lại không quan tâm đến trách nhiệm xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconcernedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconcernedly

Không có idiom phù hợp