Bản dịch của từ Unconsiderate trong tiếng Việt

Unconsiderate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconsiderate (Adjective)

ənkˈɑnsədˌɑɹti
ənkˈɑnsədˌɑɹti
01

Không thể hiện sự quan tâm hoặc suy nghĩ cho người khác.

Not showing consideration or thought for others.

Ví dụ

His unconsiderate actions harmed many people during the community event.

Hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy đã gây hại cho nhiều người trong sự kiện cộng đồng.

She was unconsiderate when she interrupted others during the meeting.

Cô ấy đã thiếu suy nghĩ khi ngắt lời người khác trong cuộc họp.

Are unconsiderate behaviors common in social gatherings like parties?

Liệu hành vi thiếu suy nghĩ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconsiderate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconsiderate

Không có idiom phù hợp