Bản dịch của từ Unconsiderate trong tiếng Việt
Unconsiderate

Unconsiderate (Adjective)
Không thể hiện sự quan tâm hoặc suy nghĩ cho người khác.
Not showing consideration or thought for others.
His unconsiderate actions harmed many people during the community event.
Hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy đã gây hại cho nhiều người trong sự kiện cộng đồng.
She was unconsiderate when she interrupted others during the meeting.
Cô ấy đã thiếu suy nghĩ khi ngắt lời người khác trong cuộc họp.
Are unconsiderate behaviors common in social gatherings like parties?
Liệu hành vi thiếu suy nghĩ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng không?
Từ "unconsiderate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu sự suy nghĩ đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc thái độ không quan tâm đến tác động của chúng đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm như nhau, không có sự khác biệt nào trong hình thức hoặc nội dung. Tuy nhiên, từ "inconsiderate" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể.
Từ "unconsiderate" có nguồn gốc từ gốc Latin "considerare", có nghĩa là "xem xét, cân nhắc". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, chỉ những hành động hoặc thái độ không có sự cân nhắc hay quan tâm đến người khác. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến sang nghĩa miêu tả các hành vi thờ ơ, thiếu trách nhiệm xã hội, phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong giao tiếp và mối quan hệ giữa con người.
Từ "unconsiderate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó không phải là từ phổ biến trong văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi thiếu quan tâm đến người khác, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, phê bình, hoặc văn bản mô tả tình huống xã hội. Điều này cho thấy phạm vi sử dụng hạn chế, nhưng vẫn có giá trị trong việc diễn đạt ý kiến phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp