Bản dịch của từ Unconstitutional trong tiếng Việt

Unconstitutional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconstitutional (Adjective)

ʌnkɑnstətˈuʃənl
ʌnkɑnstɪtˈuʃənl
01

Không phù hợp với hiến pháp chính trị hoặc các quy tắc tố tụng.

Not in accordance with the political constitution or with procedural rules.

Ví dụ

The new law was declared unconstitutional by the Supreme Court in 2022.

Luật mới đã bị Tòa án Tối cao tuyên bố là vi hiến vào năm 2022.

Many believe that the policy is not unconstitutional in any way.

Nhiều người tin rằng chính sách này không vi hiến theo cách nào.

Is this action considered unconstitutional under current political guidelines?

Hành động này có được coi là vi hiến theo hướng dẫn chính trị hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconstitutional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconstitutional

Không có idiom phù hợp