Bản dịch của từ Unconstitutional trong tiếng Việt
Unconstitutional

Unconstitutional (Adjective)
Không phù hợp với hiến pháp chính trị hoặc các quy tắc tố tụng.
Not in accordance with the political constitution or with procedural rules.
The new law was declared unconstitutional by the Supreme Court in 2022.
Luật mới đã bị Tòa án Tối cao tuyên bố là vi hiến vào năm 2022.
Many believe that the policy is not unconstitutional in any way.
Nhiều người tin rằng chính sách này không vi hiến theo cách nào.
Is this action considered unconstitutional under current political guidelines?
Hành động này có được coi là vi hiến theo hướng dẫn chính trị hiện tại không?
Họ từ
Từ "unconstitutional" là tính từ chỉ trạng thái vi phạm hoặc không phù hợp với hiến pháp của một quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh luật pháp, "unconstitutional" đề cập đến các hành động hoặc luật lâm vào trạng thái vi phạm quyền lợi hoặc nguyên tắc hiến pháp đã được thiết lập. Việc xác định tính hợp pháp này thường được thực hiện thông qua xét xử tại tòa án.
Từ "unconstitutional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "constitutionalis", nghĩa là "theo hiến pháp". Phần tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", mang nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh phát triển của các hệ thống chính trị hiện đại. Ngày nay, "unconstitutional" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc luật pháp không phù hợp với nguyên tắc hiến pháp, gợi nhắc về sự bảo vệ các quyền tự do cơ bản trong xã hội.
Từ "unconstitutional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quyền con người, hệ thống pháp luật, và chính phủ. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật là tương đối cao. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý, báo cáo chính trị, hoặc khi phân tích các quyết định của tòa án liên quan đến hiến pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp