Bản dịch của từ Procedural trong tiếng Việt
Procedural
Procedural (Adjective)
The procedural guidelines for social welfare applications are strict.
Các hướng dẫn thủ tục cho việc xin trợ cấp xã hội rất nghiêm ngặt.
She followed the procedural steps to join the social committee.
Cô ấy tuân thủ các bước thủ tục để tham gia ủy ban xã hội.
The government outlined the procedural changes in social security policies.
Chính phủ đã trình bày các thay đổi thủ tục trong chính sách an sinh xã hội.
Dạng tính từ của Procedural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Procedural Thủ tục | More procedural Thủ tục hơn | Most procedural Thủ tục nhất |
Procedural (Noun)
Một bộ phim truyền hình dài tập, phim điện ảnh hoặc tiểu thuyết có đặc điểm là xử lý chi tiết, thực tế các thủ tục chuyên môn, đặc biệt là các thủ tục của cảnh sát.
A television series, film, or novel characterized by detailed, realistic treatment of professional procedures, especially police procedures.
The new TV show is a procedural focusing on police investigations.
Chương trình truyền hình mới là một thước phim tập trung vào điều tra của cảnh sát.
She enjoys reading procedurals that delve into forensic science techniques.
Cô ấy thích đọc những cuốn tiểu thuyết tập trung vào kỹ thuật khoa học pháp y.
The movie gained popularity for its accurate portrayal of procedural details.
Bộ phim được yêu thích vì mô tả chính xác về chi tiết thước.
Dạng danh từ của Procedural (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Procedural | Procedurals |
Họ từ
Từ "procedural" là một tính từ mô tả liên quan đến quy trình hoặc diễn biến của các bước trong một hoạt động hay sự kiện. Trong ngữ cảnh pháp lý, "procedural" dùng để chỉ các quy định về thủ tục, trong khi trong khoa học máy tính, nó thường liên quan đến lập trình theo phương pháp tiêu chuẩn. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "procedural" được hình thành từ gốc Latin "procedere", có nghĩa là "tiến tới" hoặc "đi về phía trước". Gốc từ này bao gồm "pro-" (trước) và "cedere" (tiến). Từ thế kỷ 19, "procedural" đã được sử dụng để chỉ các quy trình hoặc thủ tục chính thức trong các lĩnh vực như pháp luật, khoa học và công nghệ. Ý nghĩa hiện tại chú trọng vào sự hệ thống hóa và tuân thủ các bước quy định trong một quy trình nhất định.
Từ "procedural" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Listening và Reading. Trong Listening, thuật ngữ này thường được liên kết với việc tiếp nhận thông tin theo quy trình, trong khi trong Reading, nó được dùng để chỉ các bước trong một quy trình cụ thể. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "procedural" thường được sử dụng trong nghiên cứu và thảo luận về các phương pháp nghiên cứu và quy định pháp lý, nhấn mạnh tính hệ thống và chính xác trong việc thực hiện các quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp