Bản dịch của từ Procedural trong tiếng Việt

Procedural

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procedural(Adjective)

pɹəsˈidʒɚl̩
pɹəsˈidʒɚl̩
01

Liên quan đến một cách thức được thiết lập hoặc chính thức để làm điều gì đó.

Relating to an established or official way of doing something.

Ví dụ

Dạng tính từ của Procedural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Procedural

Thủ tục

More procedural

Thủ tục hơn

Most procedural

Thủ tục nhất

Procedural(Noun)

pɹəsˈidʒɚl̩
pɹəsˈidʒɚl̩
01

Một bộ phim truyền hình dài tập, phim điện ảnh hoặc tiểu thuyết có đặc điểm là xử lý chi tiết, thực tế các thủ tục chuyên môn, đặc biệt là các thủ tục của cảnh sát.

A television series, film, or novel characterized by detailed, realistic treatment of professional procedures, especially police procedures.

Ví dụ

Dạng danh từ của Procedural (Noun)

SingularPlural

Procedural

Procedurals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ