Bản dịch của từ Uncontainable trong tiếng Việt

Uncontainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontainable (Adjective)

ʌnkntˈeɪnəbl
ʌnkntˈeɪnəbl
01

(đặc biệt là cảm xúc) rất mạnh mẽ.

Especially of an emotion very strong.

Ví dụ

Her joy was uncontainable when she received the scholarship from Harvard.

Niềm vui của cô ấy không thể kiềm chế khi nhận học bổng từ Harvard.

His anger was not uncontainable during the discussion about climate change.

Cơn giận của anh ấy không thể kiềm chế trong cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Was her excitement uncontainable when she heard about the festival?

Liệu sự phấn khích của cô ấy có không thể kiềm chế khi nghe về lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncontainable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncontainable

Không có idiom phù hợp