Bản dịch của từ Uncontrollability trong tiếng Việt
Uncontrollability

Uncontrollability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể kiểm soát được.
The quality or state of being uncontrollable.
The uncontrollability of social media affects many young people's mental health.
Tính không thể kiểm soát của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của nhiều người trẻ.
The uncontrollability of protests surprised the city officials last summer.
Tính không thể kiểm soát của các cuộc biểu tình đã khiến các quan chức thành phố ngạc nhiên vào mùa hè năm ngoái.
Is the uncontrollability of social issues a growing concern for society?
Liệu tính không thể kiểm soát của các vấn đề xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Uncontrollability (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể kiểm soát được.
The quality or state of being uncontrollable.
The uncontrollability of social media trends affects young people's behavior significantly.
Tính không thể kiểm soát của các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ.
Many argue that the uncontrollability of misinformation is a serious issue.
Nhiều người tranh luận rằng tính không thể kiểm soát của thông tin sai lệch là một vấn đề nghiêm trọng.
Is the uncontrollability of social movements a threat to public safety?
Liệu tính không thể kiểm soát của các phong trào xã hội có là mối đe dọa đến an toàn công cộng không?
Từ "uncontrollability" chỉ trạng thái hoặc điều kiện không thể kiểm soát, thường liên quan đến cảm xúc, hành vi hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, từ này có thể có các dạng viết khác nhau nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng vẫn thống nhất về nghĩa. "Uncontrollability" thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và xã hội học để mô tả các hiện tượng không thể điều khiển.
Từ "uncontrollability" được hình thành từ tiền tố "un-" (phủ định), gốc từ "control" (kiểm soát) và hậu tố "-ability" (khả năng). "Control" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarotulare", có nghĩa là kiểm tra sổ sách. Sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian đã chuyển từ việc kiểm tra, quản lý sang khả năng kiểm soát. Khả năng bị mất kiểm soát trong "uncontrollability" thể hiện tình trạng không thể quản lý hoặc điều khiển được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "uncontrollability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý rủi ro và khoa học xã hội, thường được nhắc đến khi thảo luận về các tình huống không thể kiểm soát hoặc các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp