Bản dịch của từ Uncontrollability trong tiếng Việt

Uncontrollability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontrollability (Noun)

ˌʌnkəntɹˌɑləbˈɪlɨti
ˌʌnkəntɹˌɑləbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể kiểm soát được.

The quality or state of being uncontrollable.

Ví dụ

The uncontrollability of social media affects many young people's mental health.

Tính không thể kiểm soát của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của nhiều người trẻ.

The uncontrollability of protests surprised the city officials last summer.

Tính không thể kiểm soát của các cuộc biểu tình đã khiến các quan chức thành phố ngạc nhiên vào mùa hè năm ngoái.

Is the uncontrollability of social issues a growing concern for society?

Liệu tính không thể kiểm soát của các vấn đề xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?

Uncontrollability (Noun Uncountable)

ˌʌnkəntɹˌɑləbˈɪlɨti
ˌʌnkəntɹˌɑləbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể kiểm soát được.

The quality or state of being uncontrollable.

Ví dụ

The uncontrollability of social media trends affects young people's behavior significantly.

Tính không thể kiểm soát của các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ.

Many argue that the uncontrollability of misinformation is a serious issue.

Nhiều người tranh luận rằng tính không thể kiểm soát của thông tin sai lệch là một vấn đề nghiêm trọng.

Is the uncontrollability of social movements a threat to public safety?

Liệu tính không thể kiểm soát của các phong trào xã hội có là mối đe dọa đến an toàn công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncontrollability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncontrollability

Không có idiom phù hợp