Bản dịch của từ Uncork trong tiếng Việt
Uncork

Uncork (Verb)
She uncorked a bottle of champagne to celebrate her birthday.
Cô ấy mở nút chai rượu sâm panh để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The waiter uncorked a fine wine for the couple's anniversary dinner.
Người phục vụ mở nắp chai rượu ngon cho bữa tối kỷ niệm của cặp đôi.
At the party, they uncorked several bottles of sparkling cider.
Tại bữa tiệc, họ mở nắp một số chai nước ngọt sôi bọt.
Dạng động từ của Uncork (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncorked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncorked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncorks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncorking |
Họ từ
Từ "uncork" có nghĩa là mở nắp chai, thường là chai rượu vang, bằng cách tháo nút cork. Trong tiếng Anh Mỹ, "uncork" thường được sử dụng để chỉ hành động này một cách trực tiếp và cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng từ này tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tuy cả hai biến thể đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh và thói quen sử dụng có sự khác biệt nhỏ trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "uncork" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cortex", nghĩa là "vỏ" hoặc "màng ngoài". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại "cork" để chỉ nút chai, thường dùng để bịt kín các chai rượu hoặc đồ uống khác. Về mặt lịch sử, hành động "uncork" ám chỉ việc mở nút chai, cho phép sự thoát hơi của chất lỏng bên trong. Hiện tại, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả việc mở chai rượu, thể hiện không chỉ hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa của sự khởi đầu và tận hưởng.
Từ "uncork" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến rượu vang, khi nhắc đến việc mở nắp chai rượu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về ẩm thực hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội liên quan đến tiệc tùng hoặc hội họp khi có sự góp mặt của rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp