Bản dịch của từ Uncrated trong tiếng Việt
Uncrated

Uncrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của uncrate.
Past simple and past participle of uncrate.
The volunteers uncrated supplies for the community event last Saturday.
Các tình nguyện viên đã mở thùng hàng cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not uncrate the boxes before the meeting started.
Họ đã không mở thùng hàng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did they uncrate the donations for the food drive yesterday?
Họ đã mở thùng hàng quyên góp cho chiến dịch thực phẩm hôm qua chưa?
Dạng động từ của Uncrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncrating |
Họ từ
Từ "uncrated" là tính từ chỉ trạng thái chưa được đóng gói hoặc lấy ra khỏi thùng (crate). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và lưu kho để mô tả hàng hóa chưa được khui khỏi thùng chứa. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng ở Mỹ thường có phần phổ biến hơn trong thương mại và logistics.
Từ "uncrated" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" hoặc "dỡ bỏ", kết hợp với từ "crate", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "crate", nghĩa là "hộp" hoặc "thùng". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hành động tháo dỡ hoặc loại bỏ bao bì gói kín. Ngày nay, "uncrated" được sử dụng để diễn tả quá trình mở hộp hàng hóa hoặc sản phẩm, phản ánh sự quay về trạng thái tự nhiên ban đầu sau khi được đóng gói.
Từ "uncrated" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh hậu cần và vận tải, liên quan đến việc mở hộp hoặc tháo dỡ hàng hóa từ thùng chứa sau khi vận chuyển. Trong các lĩnh vực như kho bãi và logistics, từ này thường được dùng để mô tả quy trình chuẩn bị sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp