Bản dịch của từ Uncrated trong tiếng Việt
Uncrated
Uncrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của uncrate.
Past simple and past participle of uncrate.
The volunteers uncrated supplies for the community event last Saturday.
Các tình nguyện viên đã mở thùng hàng cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not uncrate the boxes before the meeting started.
Họ đã không mở thùng hàng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did they uncrate the donations for the food drive yesterday?
Họ đã mở thùng hàng quyên góp cho chiến dịch thực phẩm hôm qua chưa?
Dạng động từ của Uncrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncrating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Uncrated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp