Bản dịch của từ Uncreative trong tiếng Việt

Uncreative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncreative (Adjective)

ʌnkɹiˈeɪtɪv
ʌnkɹiˈeɪtɪv
01

Không có hoặc liên quan đến trí tưởng tượng hoặc ý tưởng ban đầu.

Not having or involving imagination or original ideas.

Ví dụ

Many uncreative solutions were proposed during the town hall meeting.

Nhiều giải pháp không sáng tạo đã được đề xuất trong cuộc họp thị trấn.

The uncreative approach did not engage the community effectively.

Cách tiếp cận không sáng tạo đã không thu hút cộng đồng hiệu quả.

Are uncreative ideas common in social projects like community gardens?

Có phải những ý tưởng không sáng tạo là phổ biến trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncreative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncreative

Không có idiom phù hợp