Bản dịch của từ Uncreative trong tiếng Việt
Uncreative

Uncreative (Adjective)
Không có hoặc liên quan đến trí tưởng tượng hoặc ý tưởng ban đầu.
Not having or involving imagination or original ideas.
Many uncreative solutions were proposed during the town hall meeting.
Nhiều giải pháp không sáng tạo đã được đề xuất trong cuộc họp thị trấn.
The uncreative approach did not engage the community effectively.
Cách tiếp cận không sáng tạo đã không thu hút cộng đồng hiệu quả.
Are uncreative ideas common in social projects like community gardens?
Có phải những ý tưởng không sáng tạo là phổ biến trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "uncreative" có nghĩa là không sáng tạo, thiếu sự đổi mới hoặc ý tưởng độc đáo. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "un-" biểu thị trạng thái phủ định, và "creative", có nghĩa là sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncreative" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "uncreative" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hoặc về bản chất công việc, thể hiện sự chỉ trích đối với thiếu sót về đổi mới.
Từ "uncreative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh xu hướng trong ngôn ngữ hiện đại, khi "uncreative" được sử dụng để chỉ sự thiếu tính sáng tạo hoặc khả năng tưởng tượng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và khoa học. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực của việc không có sự sáng tạo.
Từ "uncreative" thể hiện sự thiếu sáng tạo và thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật, giáo dục hoặc các khía cạnh liên quan đến sự đổi mới. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh phê bình, như đánh giá tác phẩm nghệ thuật hoặc ý tưởng trong các lĩnh vực chuyên ngành, thể hiện quan điểm tiêu cực về tính sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp