Bản dịch của từ Uncurls trong tiếng Việt
Uncurls

Uncurls (Verb)
Duỗi thẳng ra từ một dạng cuộn tròn hoặc xoắn.
To straighten out from a curled or twisted form.
The community uncurls its potential during the annual festival in April.
Cộng đồng mở rộng tiềm năng của mình trong lễ hội hàng năm vào tháng Tư.
They do not uncurl their ideas in group discussions often.
Họ không thường mở rộng ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
How does the community uncurl its creativity during events?
Cộng đồng mở rộng sự sáng tạo của mình như thế nào trong các sự kiện?
Dạng động từ của Uncurls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncurl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncurled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncurled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncurls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncurling |
Uncurls (Noun)
She uncurls her fingers to greet her friends at the party.
Cô ấy duỗi ngón tay để chào bạn bè tại bữa tiệc.
He does not uncurl his arms during the group photo.
Anh ấy không duỗi tay trong bức ảnh nhóm.
Do you uncurl your hair before the social event?
Bạn có duỗi tóc trước sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "uncurls" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật gì đó trở lại trạng thái thẳng hoặc không cuộn lại. Từ này thường áp dụng cho các vật liệu như tóc hoặc dây có thể cuộn lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncurls" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ có nhiều ngữ cảnh hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "uncurl" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "không" và từ "curl", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyrle", có nguồn sau này từ tiếng Latinh "currere" có nghĩa là "chạy" hoặc "quay". Lịch sử từ này phản ánh quá trình biến đổi từ một trạng thái cong quí như ống, đến trạng thái thẳng và mở rộng. Ngày nay, "uncurls" chỉ hành động làm thẳng hoặc tách ra, thể hiện sự trở về trạng thái ban đầu, điều này liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của từ.
Từ "uncurls" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động thả lỏng hoặc mở rộng các cánh tay, chân hoặc tóc bị quăn, trong các tình huống như thời trang hoặc chăm sóc bản thân. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh nghệ thuật và thẩm mỹ.