Bản dịch của từ Uncurls trong tiếng Việt

Uncurls

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncurls (Verb)

ˈənkɝlz
ˈənkɝlz
01

Duỗi thẳng ra từ một dạng cuộn tròn hoặc xoắn.

To straighten out from a curled or twisted form.

Ví dụ

The community uncurls its potential during the annual festival in April.

Cộng đồng mở rộng tiềm năng của mình trong lễ hội hàng năm vào tháng Tư.

They do not uncurl their ideas in group discussions often.

Họ không thường mở rộng ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

How does the community uncurl its creativity during events?

Cộng đồng mở rộng sự sáng tạo của mình như thế nào trong các sự kiện?

Dạng động từ của Uncurls (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncurl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncurled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncurled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncurls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncurling

Uncurls (Noun)

ˈənkɝlz
ˈənkɝlz
01

Hành động cởi tóc.

The act of uncurling.

Ví dụ

She uncurls her fingers to greet her friends at the party.

Cô ấy duỗi ngón tay để chào bạn bè tại bữa tiệc.

He does not uncurl his arms during the group photo.

Anh ấy không duỗi tay trong bức ảnh nhóm.

Do you uncurl your hair before the social event?

Bạn có duỗi tóc trước sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncurls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncurls

Không có idiom phù hợp