Bản dịch của từ Undaring trong tiếng Việt
Undaring

Undaring (Adjective)
She was undaring when asked to speak in front of the class.
Cô ấy không dũng cảm khi được yêu cầu phát biểu trước lớp.
He felt undaring about sharing his personal experiences with others.
Anh ấy cảm thấy không dũng cảm khi chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với người khác.
Are you undaring to participate in the social event tomorrow?
Bạn có dám tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Undaring (Adverb)
She undaringly declined the invitation to speak at the conference.
Cô ấy đã từ chối một cách không mạnh mẽ lời mời phát biểu tại hội nghị.
He undaringly avoided discussing controversial topics in his IELTS essay.
Anh ấy đã tránh một cách không mạnh mẽ thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.
Did she undaringly skip the challenging question during the speaking test?
Liệu cô ấy đã bỏ qua một cách không mạnh mẽ câu hỏi khó khăn trong bài thi nói không?
Từ "undaring" mô tả tính chất của một người hoặc hành động thiếu sự dũng cảm hoặc táo bạo; nó thể hiện sự lo lắng hoặc e ngại khi đối mặt với rủi ro. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "undaring" không phổ biến và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được thay thế bằng các từ như "cowardly" hoặc "timid".
Từ "undaring" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "không", và từ "daring", xuất phát từ động từ "dar" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "dám". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu tự tin hoặc sự ngần ngại, thể hiện một tâm lý không muốn hoặc không có khả năng đối mặt với thử thách. "Undaring" hiện nay được sử dụng để mô tả những hành động thiếu cam đảm hoặc sự e dè trong việc đương đầu với tình huống khó khăn.
Từ "undaring" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong việc phân tích văn cảnh sử dụng, "undaring" thường được sử dụng để mô tả những hành động hay thái độ thiếu can đảm hoặc sự táo bạo, thường xuất hiện trong văn bản mô tả tính cách nhân vật hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro. Từ này có thể phù hợp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc diễn giải văn học, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp