Bản dịch của từ Undaring trong tiếng Việt

Undaring

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undaring (Adjective)

ˈʌndɚɨŋ
ˈʌndɚɨŋ
01

Không táo bạo; thiếu can đảm hoặc táo bạo.

Not daring lacking courage or boldness.

Ví dụ

She was undaring when asked to speak in front of the class.

Cô ấy không dũng cảm khi được yêu cầu phát biểu trước lớp.

He felt undaring about sharing his personal experiences with others.

Anh ấy cảm thấy không dũng cảm khi chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với người khác.

Are you undaring to participate in the social event tomorrow?

Bạn có dám tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai không?

Undaring (Adverb)

ˈʌndɚɨŋ
ˈʌndɚɨŋ
01

Theo cách thiếu can đảm hoặc táo bạo.

In a manner lacking courage or boldness.

Ví dụ

She undaringly declined the invitation to speak at the conference.

Cô ấy đã từ chối một cách không mạnh mẽ lời mời phát biểu tại hội nghị.

He undaringly avoided discussing controversial topics in his IELTS essay.

Anh ấy đã tránh một cách không mạnh mẽ thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.

Did she undaringly skip the challenging question during the speaking test?

Liệu cô ấy đã bỏ qua một cách không mạnh mẽ câu hỏi khó khăn trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undaring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undaring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.