Bản dịch của từ Undaunted trong tiếng Việt

Undaunted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undaunted (Adjective)

əndˈɔntɪd
əndˈɑntɪd
01

Không bị đe dọa hay nản lòng trước khó khăn, nguy hiểm hoặc thất vọng.

Not intimidated or discouraged by difficulty danger or disappointment.

Ví dụ

She was undaunted by the challenges of organizing the charity event.

Cô ấy không bị làm sợ bởi những thách thức của việc tổ chức sự kiện từ thiện.

The undaunted volunteers continued their work despite the lack of resources.

Những tình nguyện viên không bị làm sợ tiếp tục công việc của họ mặc dù thiếu nguồn lực.

The undaunted spirit of the community helped rebuild after the natural disaster.

Tinh thần không bị làm sợ của cộng đồng đã giúp xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undaunted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undaunted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.