Bản dịch của từ Undaunted trong tiếng Việt
Undaunted

Undaunted (Adjective)
Không bị đe dọa hay nản lòng trước khó khăn, nguy hiểm hoặc thất vọng.
Not intimidated or discouraged by difficulty danger or disappointment.
She was undaunted by the challenges of organizing the charity event.
Cô ấy không bị làm sợ bởi những thách thức của việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The undaunted volunteers continued their work despite the lack of resources.
Những tình nguyện viên không bị làm sợ tiếp tục công việc của họ mặc dù thiếu nguồn lực.
The undaunted spirit of the community helped rebuild after the natural disaster.
Tinh thần không bị làm sợ của cộng đồng đã giúp xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên.
Từ "undaunted" có nghĩa là không bị nao núng hoặc không sợ hãi trước khó khăn, thử thách. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người giữ vững niềm tin, dù đối mặt với rào cản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undaunted" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học, sử dụng từ này có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Anh, thường nhấn mạnh tính cách kiên cường hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "undaunted" phát sinh từ tiếng Latinh "undare", nghĩa là "không sợ hãi". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "un-" diễn tả trạng thái phủ định, kết hợp với "daunted", xuất phát từ "daunt", nghĩa là "làm cho sợ hãi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kiên cường và lòng dũng cảm trước các thử thách, khiến nó hiện nay được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động không bị khuất phục hay sợ hãi trước khó khăn.
Từ "undaunted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường miêu tả sự kiên cường và khả năng đối mặt với khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, "undaunted" thường được sử dụng để mô tả thái độ của cá nhân trước những thách thức trong cuộc sống, như trong văn học hoặc truyền thông. Từ này thể hiện sức mạnh tinh thần và quyết tâm, thường xuyên xuất hiện trong các bài phát biểu truyền cảm hứng hoặc tác phẩm động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp