Bản dịch của từ Undefeated trong tiếng Việt

Undefeated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undefeated (Adjective)

ˌʌndɪfˈiɾɪd
ˌʌndɪfˈiɾɪd
01

Không bị đánh bại, đặc biệt là trong một trận chiến hoặc cuộc thi khác.

Not defeated especially in a battle or other contest.

Ví dụ

She is an undefeated champion in the local chess club.

Cô ấy là một nhà vô địch bất bại trong câu lạc bộ cờ vua địa phương.

The undefeated team proudly celebrated their winning streak.

Đội bóng bất bại tự hào ăn mừng chuỗi trận thắng của họ.

His undefeated record in debates made him a respected figure.

Bản kỷ lục bất bại trong các cuộc tranh luận đã khiến anh trở thành một nhân vật đáng kính.

Dạng tính từ của Undefeated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undefeated

Bất bại

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undefeated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undefeated

Không có idiom phù hợp