Bản dịch của từ Undefeated trong tiếng Việt
Undefeated

Undefeated (Adjective)
Không bị đánh bại, đặc biệt là trong một trận chiến hoặc cuộc thi khác.
Not defeated especially in a battle or other contest.
She is an undefeated champion in the local chess club.
Cô ấy là một nhà vô địch bất bại trong câu lạc bộ cờ vua địa phương.
The undefeated team proudly celebrated their winning streak.
Đội bóng bất bại tự hào ăn mừng chuỗi trận thắng của họ.
His undefeated record in debates made him a respected figure.
Bản kỷ lục bất bại trong các cuộc tranh luận đã khiến anh trở thành một nhân vật đáng kính.
Dạng tính từ của Undefeated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undefeated Bất bại | - | - |
Từ "undefeated" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị đánh bại, thường áp dụng trong thể thao hoặc các cuộc thi. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với "undefeated" thường mang nghĩa chiến thắng liên tục hơn trong văn hóa thể thao Mỹ. Trong ngữ cảnh, từ này thể hiện sự kiên trì và thành công, gắn liền với những nỗ lực không ngừng nghỉ để duy trì thành tích.
Từ "undefeated" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần rễ “defendere”, có nghĩa là "phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định. Khi kết hợp lại, "undefeated" nghĩa là không bị đánh bại, phản ánh trạng thái kiên cường và bất khả chiến bại. Lịch sử từ này gắn liền với các ngữ cảnh thể thao và quân sự, thể hiện sự thành công trong những cuộc thi và xung đột, khắc họa hình ảnh một thực thể không bị khuất phục.
Từ "undefeated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thể thao hoặc thành tựu cá nhân thường được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giải đấu, tinh thần chiến thắng hay sự kiên cường. "Undefeated" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao chuyên nghiệp để mô tả đội hoặc vận động viên chưa từng thua, thể hiện sự xuất sắc và hiệu suất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp