Bản dịch của từ Undefendable trong tiếng Việt
Undefendable

Undefendable (Adjective)
Không thể biện minh bằng lý lẽ.
Not justifiable by argument.
The evidence against him was undefendable.
Bằng chứng chống lại anh ấy không thể bào chữa được.
Her actions were deemed undefendable by the community.
Cộng đồng xem hành động của cô ấy không thể bào chữa được.
The company's decision was seen as undefendable by many.
Quyết định của công ty được nhiều người coi là không thể bào chữa được.
Không thể bảo vệ khỏi sự tấn công.
Not able to be protected against attack.
The vulnerable population was left undefendable against the pandemic.
Dân số dễ bị tổn thương đã bị bỏ rơi không thể bảo vệ chống lại đại dịch.
The lack of security measures made the building undefendable from theft.
Sự thiếu hụt biện pháp bảo mật khiến tòa nhà không thể bảo vệ chống lại trộm cắp.
The exposed data online was undefendable against cyber attacks.
Dữ liệu bị tiết lộ trên mạng không thể bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.
Từ "undefendable" là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không thể bào chữa hoặc bảo vệ được, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ ra rằng một lập luận hay hành động không có cơ sở hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm khá tương tự, nhưng trong một số trường hợp, cách dùng ngữ cảnh có thể khác nhau, đồng thời mức độ phổ biến của từ cũng có thể khác.
Từ "undefendable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, diễn tả sự phủ định, và "defendable", bắt nguồn từ động từ "defendere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là bảo vệ. Từ này được hình thành để chỉ những điều không thể bảo vệ, hoặc không thể biện hộ, phản ánh sự bất lực trong việc bảo vệ một quan điểm hay vị trí nào đó. Như vậy, sự phát triển nghĩa của từ "undefendable" gắn liền với căn nguyên từ Latinh qua quá trình diễn ngã ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "undefendable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các lập luận hoặc quan điểm không thể bào chữa, thường trong các bài luận chính trị hay triết học. Ngoài ra, từ cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, khi mà một vị thế hoặc hành động bị coi là không thể biện minh hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp