Bản dịch của từ Undefendable trong tiếng Việt

Undefendable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undefendable (Adjective)

ˌən.dɪˈfɛn.də.bəl
ˌən.dɪˈfɛn.də.bəl
01

Không thể biện minh bằng lý lẽ.

Not justifiable by argument.

Ví dụ

The evidence against him was undefendable.

Bằng chứng chống lại anh ấy không thể bào chữa được.

Her actions were deemed undefendable by the community.

Cộng đồng xem hành động của cô ấy không thể bào chữa được.

The company's decision was seen as undefendable by many.

Quyết định của công ty được nhiều người coi là không thể bào chữa được.

02

Không thể bảo vệ khỏi sự tấn công.

Not able to be protected against attack.

Ví dụ

The vulnerable population was left undefendable against the pandemic.

Dân số dễ bị tổn thương đã bị bỏ rơi không thể bảo vệ chống lại đại dịch.

The lack of security measures made the building undefendable from theft.

Sự thiếu hụt biện pháp bảo mật khiến tòa nhà không thể bảo vệ chống lại trộm cắp.

The exposed data online was undefendable against cyber attacks.

Dữ liệu bị tiết lộ trên mạng không thể bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undefendable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undefendable

Không có idiom phù hợp