Bản dịch của từ Undependable trong tiếng Việt

Undependable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undependable (Adjective)

ʌndɪpˈɛndəbl
ʌndɪpˈɛndəbl
01

Không đáng tin cậy và đáng tin cậy.

Not trustworthy and reliable.

Ví dụ

Her undependable behavior led to her friends losing trust in her.

Hành vi không đáng tin cậy của cô ấy khiến bạn bè cô mất lòng tin vào cô ấy.

He avoids working with undependable colleagues in group projects.

Anh ấy tránh làm việc với đồng nghiệp không đáng tin cậy trong dự án nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undependable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.