Bản dịch của từ Undependable trong tiếng Việt

Undependable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undependable (Adjective)

ʌndɪpˈɛndəbl
ʌndɪpˈɛndəbl
01

Không đáng tin cậy và đáng tin cậy.

Not trustworthy and reliable.

Ví dụ

Her undependable behavior led to her friends losing trust in her.

Hành vi không đáng tin cậy của cô ấy khiến bạn bè cô mất lòng tin vào cô ấy.

He avoids working with undependable colleagues in group projects.

Anh ấy tránh làm việc với đồng nghiệp không đáng tin cậy trong dự án nhóm.

Are undependable people usually successful in their careers?

Người không đáng tin cậy thường thành công trong sự nghiệp của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undependable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undependable

Không có idiom phù hợp