Bản dịch của từ Under assumed name trong tiếng Việt
Under assumed name

Under assumed name (Phrase)
She wrote the article under an assumed name to protect her identity.
Cô ấy đã viết bài báo dưới một tên giả để bảo vệ danh tính.
They did not register under an assumed name for the social event.
Họ đã không đăng ký dưới một tên giả cho sự kiện xã hội.
Did he attend the meeting under an assumed name or his real name?
Liệu anh ấy có tham dự cuộc họp dưới một tên giả hay tên thật?
Cụm từ "under assumed name" được hiểu là việc một cá nhân sử dụng một tên giả mạo để hoạt động hoặc nhận diện trong xã hội, thường liên quan đến mục đích bảo mật hoặc tránh sự chú ý. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và quy định pháp lý giữa hai vùng. Cách phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đủ để tạo ra sự nhầm lẫn lớn.
Cụm từ "under assumed name" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "nomen" có nghĩa là "tên". Từ "assume" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "assumere" trong tiếng Latin, nghĩa là "đảm nhận". Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này đề cập đến việc một người sử dụng tên giả để bảo vệ danh tính thực sự của mình, thường liên quan đến những tình huống như viết lách, điều tra hoặc hoạt động bảo mật. Sự liên kết giữa gốc Latin và ý nghĩa ngày nay thể hiện qua việc duy trì khái niệm về việc kiểm soát danh tính.
Cụm từ "under assumed name" (dưới tên giả) được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này ít được sử dụng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý, văn học, và báo chí, thường liên quan đến việc cá nhân hoặc tổ chức hoạt động dưới danh tính giả để che giấu danh tính thật sự của họ, phục vụ cho mục đích như bảo mật, lừa đảo hoặc sáng tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp