Bản dịch của từ Under obligation trong tiếng Việt
Under obligation

Under obligation (Noun)
Một nghĩa vụ hoặc cam kết làm một cái gì đó.
A duty or commitment to do something.
Students have an obligation to attend all classes regularly.
Học sinh có nghĩa vụ tham dự tất cả các lớp học đều đặn.
She is not under obligation to volunteer at the community center.
Cô ấy không phải chịu nghĩa vụ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Are you under obligation to help with the charity event next week?
Bạn có nghĩa vụ giúp đỡ sự kiện từ thiện vào tuần tới không?
Under obligation (Adjective)
Được cam kết hoặc yêu cầu phải làm một cái gì đó.
Being committed or required to do something.
She feels under obligation to help the less fortunate.
Cô ấy cảm thấy bắt buộc phải giúp đỡ người khó khăn hơn.
He is not under obligation to attend the charity event.
Anh ấy không bắt buộc phải tham dự sự kiện từ thiện.
Are you under obligation to volunteer at the community center?
Bạn có bắt buộc phải làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "under obligation" được sử dụng để chỉ trạng thái bắt buộc phải thực hiện một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hợp đồng, ám chỉ rằng một cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ một thỏa thuận hay yêu cầu cụ thể. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này trong cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt khác nhau đôi khi xuất hiện trong phần văn bản do sự khác biệt về cách diễn giải pháp lý.
Cụm từ "under obligation" xuất phát từ các từ tiếng Anh "under" (dưới, trong tình trạng) và "obligation" (nghĩa vụ), mà từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "obligatio", kết hợp giữa "ob" (đến) và "ligare" (buộc). Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ trách nhiệm mà một cá nhân phải thực hiện. Ngày nay, cụm từ "under obligation" thường được dùng để chỉ trạng thái mà một người cần thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm do đạo đức hoặc hợp đồng.
Cụm từ "under obligation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất ở mức trung bình đến cao. Nó được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong hợp đồng, quy định pháp lý hoặc yêu cầu xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường xuất hiện khi thảo luận về sự cam kết trong công việc hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp