Bản dịch của từ Under obligation trong tiếng Việt

Under obligation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under obligation (Noun)

ˈʌndəɹ ɑbləgˈʌʃn
ˈʌndəɹ ɑbləgˈʌʃn
01

Một nghĩa vụ hoặc cam kết làm một cái gì đó.

A duty or commitment to do something.

Ví dụ

Students have an obligation to attend all classes regularly.

Học sinh có nghĩa vụ tham dự tất cả các lớp học đều đặn.

She is not under obligation to volunteer at the community center.

Cô ấy không phải chịu nghĩa vụ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Are you under obligation to help with the charity event next week?

Bạn có nghĩa vụ giúp đỡ sự kiện từ thiện vào tuần tới không?

Under obligation (Adjective)

ˈʌndəɹ ɑbləgˈʌʃn
ˈʌndəɹ ɑbləgˈʌʃn
01

Được cam kết hoặc yêu cầu phải làm một cái gì đó.

Being committed or required to do something.

Ví dụ

She feels under obligation to help the less fortunate.

Cô ấy cảm thấy bắt buộc phải giúp đỡ người khó khăn hơn.

He is not under obligation to attend the charity event.

Anh ấy không bắt buộc phải tham dự sự kiện từ thiện.

Are you under obligation to volunteer at the community center?

Bạn có bắt buộc phải làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under obligation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under obligation

Không có idiom phù hợp