Bản dịch của từ Under one's hat trong tiếng Việt
Under one's hat

Under one's hat (Phrase)
She always keeps her plans under her hat.
Cô ấy luôn giữ kế hoạch của mình bí mật.
He decided to keep the surprise party under his hat.
Anh ấy quyết định giữ buổi tiệc bất ngờ bí mật.
The team captain kept the new strategy under his hat.
Đội trưởng giữ chiến lược mới bí mật.
Cụm từ "under one's hat" có nghĩa là giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin cho người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong tần suất sử dụng giữa hai phiên bản. Trong Anh, cụm từ này có thể được coi là ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi mà việc sử dụng ngôn ngữ thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày thường xuyên hơn.
Cụm từ "under one's hat" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, có thể liên kết với hình ảnh che giấu và bảo vệ thông tin. Từ "hat" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latin "capitia", có nghĩa là "mũ" hoặc "đầu". Ngôn ngữ này phản ánh ý nghĩa bí mật, ngụ ý rằng thông tin được giữ kín và không công khai. Sự kết hợp này giúp hiểu rõ hơn về việc duy trì sự riêng tư trong giao tiếp hiện tại.
Cụm từ "under one's hat" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giữ bí mật hoặc bảo mật thông tin, thường liên quan đến chủ đề nghề nghiệp hoặc cá nhân. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống trò chuyện không chính thức, khi người nói nhắc đến việc không tiết lộ thông tin cho người khác.