Bản dịch của từ Under one's hat trong tiếng Việt

Under one's hat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under one's hat (Phrase)

ˈʌndɚ wˈʌnz hˈæt
ˈʌndɚ wˈʌnz hˈæt
01

Giữ bí mật điều gì đó với người khác.

Keep something secret from others.

Ví dụ

She always keeps her plans under her hat.

Cô ấy luôn giữ kế hoạch của mình bí mật.

He decided to keep the surprise party under his hat.

Anh ấy quyết định giữ buổi tiệc bất ngờ bí mật.

The team captain kept the new strategy under his hat.

Đội trưởng giữ chiến lược mới bí mật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under one's hat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under one's hat

Không có idiom phù hợp