Bản dịch của từ Under protest trong tiếng Việt

Under protest

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under protest (Phrase)

01

Chống lại hoặc thể hiện sự phản đối.

Resisting or expressing opposition.

Ví dụ

Many citizens gathered under protest against the new tax law.

Nhiều công dân tập trung phản đối luật thuế mới.

They did not march under protest for the proposed housing project.

Họ không diễu hành phản đối dự án nhà ở đề xuất.

Are the students protesting under protest for better school facilities?

Có phải sinh viên đang phản đối để đòi cơ sở vật chất tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Under protest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under protest

Không có idiom phù hợp