Bản dịch của từ Underachieve trong tiếng Việt
Underachieve

Underachieve (Verb)
Many students underachieve in school due to lack of motivation.
Nhiều học sinh dưới trình độ trong trường do thiếu động lực.
Parents worry when their children consistently underachieve academically.
Phụ huynh lo lắng khi con cái của họ liên tục dưới trình độ học vấn.
Do you think peer pressure can lead students to underachieve?
Bạn có nghĩ áp lực từ bạn bè có thể khiến học sinh dưới trình độ không?
Dạng động từ của Underachieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underachieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underachieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underachieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underachieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underachieving |
Họ từ
Từ "underachieve" được định nghĩa là việc không đạt được thành tích hoặc tiềm năng tối đa mà một cá nhân có thể đạt được, thường liên quan đến học tập hoặc hiệu suất nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, với phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "underachiever" (người không đạt thành tích cao) thường được dùng chủ yếu trong môi trường giáo dục Mỹ hơn là Anh.
Từ "underachieve" bắt nguồn từ tiền tố "under-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", và động từ "achieve", xuất phát từ tiếng Latin "adcapere", có nghĩa là "lấy" hoặc "đạt được". Lịch sử từ này phản ánh sự thất bại trong việc đạt được tiềm năng đầy đủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ những cá nhân không đạt được kết quả như mong đợi hoặc khả năng của họ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra một khái niệm rõ ràng về sự thiếu hụt trong thành tựu.
Từ "underachieve" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh về giáo dục và phát triển cá nhân có thể gây khó khăn cho thí sinh. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, tâm lý học và phát triển nghề nghiệp, thường để chỉ việc không đạt được tiềm năng tối đa trong học tập hoặc công việc. Trong bối cảnh này, việc phân tích nguyên nhân và giải pháp cho tình trạng "underachieve" đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp