Bản dịch của từ Underachieve trong tiếng Việt

Underachieve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underachieve (Verb)

ʌndəɹətʃˈiv
ʌndəɹətʃˈiv
01

Để đạt được ít hơn mong đợi; không thể phát huy hết tiềm năng của mình.

To achieve less than expected to fail to fulfil ones potential.

Ví dụ

Many students underachieve in school due to lack of motivation.

Nhiều học sinh dưới trình độ trong trường do thiếu động lực.

Parents worry when their children consistently underachieve academically.

Phụ huynh lo lắng khi con cái của họ liên tục dưới trình độ học vấn.

Do you think peer pressure can lead students to underachieve?

Bạn có nghĩ áp lực từ bạn bè có thể khiến học sinh dưới trình độ không?

Dạng động từ của Underachieve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underachieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underachieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underachieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underachieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underachieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underachieve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underachieve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.