Bản dịch của từ Underfeed trong tiếng Việt
Underfeed
Verb
Underfeed (Verb)
ˌʌndəɹfˈid
ˌʌndəɹfˈid
Ví dụ
The organization aims to underfeed the homeless population in the city.
Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp thức ăn không đủ cho dân vô gia cư trong thành phố.
Some children are underfed due to poverty and lack of resources.
Một số trẻ em bị thiếu dinh dưỡng do nghèo và thiếu nguồn lực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underfeed
Không có idiom phù hợp