Bản dịch của từ Underfeed trong tiếng Việt

Underfeed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underfeed (Verb)

ˌʌndəɹfˈid
ˌʌndəɹfˈid
01

Không cung cấp đủ thức ăn cho.

Not give enough food to.

Ví dụ

The organization aims to underfeed the homeless population in the city.

Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp thức ăn không đủ cho dân vô gia cư trong thành phố.

Some children are underfed due to poverty and lack of resources.

Một số trẻ em bị thiếu dinh dưỡng do nghèo và thiếu nguồn lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underfeed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.