Bản dịch của từ Underfund trong tiếng Việt
Underfund
Verb
Underfund (Verb)
ˈʌndɚfˌʌnd
ˈʌndɚfˌʌnd
01
Cung cấp không đủ kinh phí.
Provide with insufficient funding.
Ví dụ
The government underfunds public education, causing many problems.
Chính phủ cung cấp vốn không đủ cho giáo dục công cộng, gây ra nhiều vấn đề.
Charities often struggle because they are underfunded by donations.
Các tổ chức từ thiện thường gặp khó khăn vì họ không được tài trợ đủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underfund
Không có idiom phù hợp