Bản dịch của từ Underfund trong tiếng Việt
Underfund

Underfund (Verb)
Cung cấp không đủ kinh phí.
Provide with insufficient funding.
The government underfunds public education, causing many problems.
Chính phủ cung cấp vốn không đủ cho giáo dục công cộng, gây ra nhiều vấn đề.
Charities often struggle because they are underfunded by donations.
Các tổ chức từ thiện thường gặp khó khăn vì họ không được tài trợ đủ.
The underfunding of healthcare leads to inadequate services for citizens.
Việc cung cấp vốn không đủ cho chăm sóc sức khỏe dẫn đến dịch vụ không đủ cho người dân.
Từ "underfund" có nghĩa là không được cấp đủ kinh phí hoặc tài chính để hoạt động hoặc phát triển một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngân sách giáo dục, y tế hoặc các dự án xã hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và chính sách tài chính của các quốc gia khác nhau.
Từ "underfund" bắt nguồn từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, mang ý nghĩa là "dưới" hoặc "thiếu", kết hợp với từ "fund" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "cơ sở" hoặc "tài sản". Lịch sử ghi nhận việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh tài chính từ giữa thế kỷ 20, chỉ tình trạng thiếu hụt kinh phí cần thiết cho một dự án hoặc tổ chức. Qua thời gian, "underfund" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và quản lý ngân sách.
Từ "underfund" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết, nơi người học phải thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong các bối cảnh khác, "underfund" thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt tài chính trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Từ này nhấn mạnh sự cần thiết của nguồn lực tài chính nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong các dịch vụ công.