Bản dịch của từ Underlay trong tiếng Việt
Underlay

Underlay (Verb)
The historical context underlay the social issues discussed in class.
Bối cảnh lịch sử nằm dưới các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp.
The economic disparities underlay the tensions between different social classes.
Sự chênh lệch kinh tế nằm dưới sự căng thẳng giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Cultural traditions underlay the community's resistance to modernization efforts.
Truyền thống văn hóa nằm dưới sự kháng cự của cộng đồng với những nỗ lực hiện đại hóa.
Dạng động từ của Underlay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Họ từ
Từ "underlay" đề cập đến vật liệu được đặt dưới một bề mặt, thường là sàn nhà, nhằm tạo lớp đệm, cách âm hoặc cách nhiệt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng trong nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ, "underlayment" là thuật ngữ phổ biến hơn, ám chỉ đến lớp vật liệu cụ thể hơn, nhất là trong xây dựng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản cũng phản ánh trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm.
Từ "underlay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "underleien", được tạo thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và động từ "lay", nghĩa là "đặt". Xuất phát từ tiếng Latinh "subjacere", nghĩa là "nằm dưới", thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động đặt một vật gì đó bên dưới một vật khác. Nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và trang trí nội thất, chỉ việc đặt một lớp vật liệu bên dưới lớp hoàn thiện nhằm tăng cường độ bền hoặc cách nhiệt.
Từ "underlay" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về thiết kế và xây dựng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc, nền tảng cho các vật liệu hoặc công trình. Ngoài ra, "underlay" cũng xuất hiện trong lĩnh vực nội thất và kỹ thuật khi nói đến lớp vật liệu bảo vệ hoặc hỗ trợ dưới nền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



