Bản dịch của từ Underlie trong tiếng Việt
Underlie

Underlie(Verb)
(đặc biệt là lớp đá hoặc đất) nằm hoặc nằm bên dưới (cái gì đó)
(especially of a layer of rock or soil) lie or be situated under (something)
Dạng động từ của Underlie (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "underlie" có nghĩa là nằm ở dưới hoặc là cơ sở của một vấn đề, tình huống hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. "Underlie" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học, để chỉ yếu tố gây ra một hiện tượng hoặc lý thuyết. Từ này mang tính trang trọng và chuyên môn cao.
Từ "underlie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Tiếng Latin tương ứng là "subjacere", mang nghĩa "nằm dưới". Trong lịch sử, "underlie" chủ yếu được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên tắc ẩn sâu bên dưới một hiện tượng, điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc cung cấp nền tảng cho một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "underlie" xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ sở lý thuyết hoặc nguyên lý nền tảng của một vấn đề. Ngoài ra, "underlie" cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, nơi nó diễn tả các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi hoặc hiện tượng.
Họ từ
Từ "underlie" có nghĩa là nằm ở dưới hoặc là cơ sở của một vấn đề, tình huống hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. "Underlie" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học, để chỉ yếu tố gây ra một hiện tượng hoặc lý thuyết. Từ này mang tính trang trọng và chuyên môn cao.
Từ "underlie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Tiếng Latin tương ứng là "subjacere", mang nghĩa "nằm dưới". Trong lịch sử, "underlie" chủ yếu được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên tắc ẩn sâu bên dưới một hiện tượng, điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc cung cấp nền tảng cho một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "underlie" xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ sở lý thuyết hoặc nguyên lý nền tảng của một vấn đề. Ngoài ra, "underlie" cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, nơi nó diễn tả các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi hoặc hiện tượng.
