Bản dịch của từ Underlie trong tiếng Việt
Underlie

Underlie (Verb)
Economic factors often underlie social issues in developing countries.
Những yếu tố kinh tế thường là nguyên nhân của các vấn đề xã hội ở các nước đang phát triển.
Cultural differences can underlie misunderstandings in a diverse society.
Sự khác biệt văn hóa có thể là nguyên nhân của sự hiểu lầm trong một xã hội đa dạng.
Historical events often underlie current social tensions between certain groups.
Các sự kiện lịch sử thường là nguyên nhân của các căng thẳng xã hội hiện tại giữa các nhóm nhất định.
(đặc biệt là lớp đá hoặc đất) nằm hoặc nằm bên dưới (cái gì đó)
(especially of a layer of rock or soil) lie or be situated under (something)
Economic factors underlie the social issues in the community.
Những yếu tố kinh tế nằm dưới các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Cultural beliefs often underlie the traditions observed during social gatherings.
Những niềm tin văn hóa thường nằm dưới các truyền thống được quan sát trong các buổi tụ tập xã hội.
Historical events underlie the social fabric of this nation.
Những sự kiện lịch sử nằm dưới cấu trúc xã hội của quốc gia này.
Dạng động từ của Underlie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Họ từ
Từ "underlie" có nghĩa là nằm ở dưới hoặc là cơ sở của một vấn đề, tình huống hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. "Underlie" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học, để chỉ yếu tố gây ra một hiện tượng hoặc lý thuyết. Từ này mang tính trang trọng và chuyên môn cao.
Từ "underlie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Tiếng Latin tương ứng là "subjacere", mang nghĩa "nằm dưới". Trong lịch sử, "underlie" chủ yếu được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên tắc ẩn sâu bên dưới một hiện tượng, điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc cung cấp nền tảng cho một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "underlie" xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ sở lý thuyết hoặc nguyên lý nền tảng của một vấn đề. Ngoài ra, "underlie" cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, nơi nó diễn tả các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



