Bản dịch của từ Underlays trong tiếng Việt

Underlays

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlays (Verb)

ˈʌndɚlˌeɪz
ˈʌndɚlˌeɪz
01

Để đặt hoặc cài đặt một cái gì đó dưới vật liệu khác.

To place or install something under another material.

Ví dụ

The community underlays new pipes beneath the park for better drainage.

Cộng đồng lắp đặt ống mới dưới công viên để thoát nước tốt hơn.

They do not underlay any insulation in the old community building.

Họ không lắp đặt cách nhiệt trong tòa nhà cộng đồng cũ.

Do they underlay new foundations in the social housing project?

Họ có lắp đặt nền móng mới trong dự án nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlays

Không có idiom phù hợp