Bản dịch của từ Underlays trong tiếng Việt
Underlays

Underlays (Verb)
The community underlays new pipes beneath the park for better drainage.
Cộng đồng lắp đặt ống mới dưới công viên để thoát nước tốt hơn.
They do not underlay any insulation in the old community building.
Họ không lắp đặt cách nhiệt trong tòa nhà cộng đồng cũ.
Do they underlay new foundations in the social housing project?
Họ có lắp đặt nền móng mới trong dự án nhà ở xã hội không?
Họ từ
Từ “underlays” có nghĩa thông dụng là lớp vật liệu được đặt bên dưới một bề mặt để tạo độ mềm mại, cách âm hoặc cách nhiệt. Trong ngữ cảnh lắp đặt sàn nhà, underlays thường được sử dụng để nâng cao chất lượng sử dụng và kéo dài tuổi thọ cho sàn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có thể ngầm hiểu là các loại ván lót, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm từ "underlay" để chỉ dạng số ít, cho thấy sự khác biệt trong hình thức và cách dùng.
Từ "underlays" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "under-" (nghĩa là bên dưới) và động từ "lay" (đặt, nằm). Cấu trúc này phản ánh hoạt động của việc đặt một vật liệu hoặc lớp nào đó ở phía dưới bề mặt khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất để chỉ những lớp lót giúp ổn định và gia tăng độ bền cho bề mặt trên. Hiện nay, "underlays" được sử dụng rộng rãi để chỉ các vật liệu cách âm, cách nhiệt hoặc hỗ trợ nhẹ cho sàn nhà.
Từ "underlays" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh thông dụng, "underlays" thường được sử dụng để chỉ vật liệu đặt dưới sàn nhà hoặc dưới thảm nhằm tăng cường độ bền và thẩm mỹ. Từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng và trang trí, nơi có nhu cầu về sự bảo vệ và cách âm cho bề mặt.