Bản dịch của từ Undermanned trong tiếng Việt
Undermanned

Undermanned (Adjective)
Không có đủ công nhân.
Not having enough workers.
The hospital was undermanned during the flu outbreak last winter.
Bệnh viện thiếu nhân viên trong đợt bùng phát cúm mùa đông qua.
The school is not undermanned; it has enough teachers for students.
Trường không thiếu nhân viên; có đủ giáo viên cho học sinh.
Is the local police department still undermanned after recent budget cuts?
Sở cảnh sát địa phương vẫn thiếu nhân viên sau các đợt cắt ngân sách không?
Undermanned (Verb)
The community center was undermanned during the food distribution event.
Trung tâm cộng đồng thiếu nhân lực trong sự kiện phân phát thực phẩm.
The volunteers did not feel undermanned at the charity event last week.
Các tình nguyện viên không cảm thấy thiếu nhân lực tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Were the staff undermanned during the recent social service project?
Nhân viên có thiếu nhân lực trong dự án dịch vụ xã hội gần đây không?
Từ "undermanned" được sử dụng để chỉ tình trạng một tổ chức, đội nhóm hoặc cơ sở vật chất không đủ nhân lực để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Thuật ngữ này thường ám chỉ những khó khăn trong phát triển năng suất hoặc chất lượng công việc do thiếu hụt nhân viên. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong văn phong khi diễn đạt ở ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "undermanned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "underman", với phần gốc là "under" (dưới) kết hợp với "man" (người). Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về lực lượng nhân sự không đầy đủ hoặc thiếu hụt. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 20 và dùng để chỉ trạng thái của một tổ chức, cơ sở làm việc hoặc quân đội không có đủ thành viên để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, phản ánh sự cần thiết trong quản lý nhân sự.
Từ "undermanned" thể hiện tình trạng thiếu nhân lực trong một tổ chức hoặc đơn vị, có thể được sử dụng trong bối cảnh quản lý và nguồn nhân lực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh, tổ chức hoặc vấn đề lao động. Từ này ít gặp trong phần Đọc và Nghe, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp