Bản dịch của từ Undermanned trong tiếng Việt

Undermanned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undermanned (Adjective)

ˈʌndɚmænd
ʌndəɹmˈænd
01

Không có đủ công nhân.

Not having enough workers.

Ví dụ

The hospital was undermanned during the flu outbreak last winter.

Bệnh viện thiếu nhân viên trong đợt bùng phát cúm mùa đông qua.

The school is not undermanned; it has enough teachers for students.

Trường không thiếu nhân viên; có đủ giáo viên cho học sinh.

Is the local police department still undermanned after recent budget cuts?

Sở cảnh sát địa phương vẫn thiếu nhân viên sau các đợt cắt ngân sách không?

Undermanned (Verb)

ˈʌndɚmænd
ʌndəɹmˈænd
01

Không cung cấp đủ lao động cho một công việc.

To not provide enough workers for a job.

Ví dụ

The community center was undermanned during the food distribution event.

Trung tâm cộng đồng thiếu nhân lực trong sự kiện phân phát thực phẩm.

The volunteers did not feel undermanned at the charity event last week.

Các tình nguyện viên không cảm thấy thiếu nhân lực tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Were the staff undermanned during the recent social service project?

Nhân viên có thiếu nhân lực trong dự án dịch vụ xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undermanned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undermanned

Không có idiom phù hợp