Bản dịch của từ Underpinning trong tiếng Việt
Underpinning
Underpinning (Noun)
Education and healthcare are the underpinning of a strong society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là nền tảng của một xã hội mạnh mẽ.
Community support and trust are crucial underpinnings for social cohesion.
Sự hỗ trợ cộng đồng và niềm tin là những nền tảng quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.
Equality and justice serve as the underpinning of a fair society.
Bình đẳng và công bằng là nền tảng của một xã hội công bằng.
Họ từ
Thuật ngữ "underpinning" ám chỉ việc cung cấp một nền tảng vững chắc cho một ý tưởng, lý thuyết hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng, nó chỉ sự gia cố nền móng cho một công trình. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết lách hay phát âm; tuy nhiên, "underpinning" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật để chỉ sự hỗ trợ hay nền tảng lý thuyết cho một nghiên cứu hoặc luận điểm nhất định.
Từ "underpinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "underpin", kết hợp tiền tố "under" (dưới) và "pin" (chốt), có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna" có nghĩa là "cái vây". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, chỉ cấu trúc hỗ trợ dưới nền tảng để gia cố. Qua thời gian, ý nghĩa mở rộng ra để chỉ những cơ sở lý thuyết vững chắc cho một luận điểm hoặc hệ thống, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc và nội dung trong cả ngữ cảnh xây dựng và lý thuyết.
Từ "underpinning" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo phân tích và trong các cuộc thảo luận về lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh cần mô tả hoặc đánh giá sự hỗ trợ lý luận cho một quan điểm. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, nhằm chỉ các yếu tố nền tảng hoặc cơ sở cho một cấu trúc hoặc lý thuyết cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp