Bản dịch của từ Underpinning trong tiếng Việt

Underpinning

Noun [U/C]

Underpinning (Noun)

ˈʌndɚpɪnɪŋz
ˈʌndɚpɪnɪŋz
01

Một tập hợp các ý tưởng, nguyên tắc hoặc sự kiện hỗ trợ một cái gì đó.

A set of ideas principles or facts that support something.

Ví dụ

Education and healthcare are the underpinning of a strong society.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là nền tảng của một xã hội mạnh mẽ.

Community support and trust are crucial underpinnings for social cohesion.

Sự hỗ trợ cộng đồng và niềm tin là những nền tảng quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.

Equality and justice serve as the underpinning of a fair society.

Bình đẳng và công bằng là nền tảng của một xã hội công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underpinning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpinning

Không có idiom phù hợp