Bản dịch của từ Underpinnings trong tiếng Việt
Underpinnings

Underpinnings (Noun)
The underpinnings of our society include education, healthcare, and justice systems.
Các nền tảng của xã hội chúng ta bao gồm giáo dục, y tế và hệ thống công lý.
The underpinnings of social stability are often overlooked in discussions.
Các nền tảng của sự ổn định xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What are the underpinnings of successful communities like Springfield and Riverton?
Các nền tảng của những cộng đồng thành công như Springfield và Riverton là gì?
"Underpinnings" là danh từ chỉ các yếu tố, cơ sở hoặc nguyên tắc nền tảng hỗ trợ cho một luận điểm hoặc cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "underpinnings" có thể ám chỉ đến nền tảng vật lý, chẳng hạn như các cấu trúc dưới đất trong xây dựng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, khoa học và triết học để nhấn mạnh đến tính vững chắc và cần thiết của các lý thuyết hoặc hệ thống.
Từ "underpinnings" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "underpin", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu và được hình thành từ các yếu tố Latin, bao gồm "sub-" có nghĩa là "dưới" và "pin" từ "pinna" có nghĩa là "cái mũi" hay "cái vây". Ban đầu, nó chỉ những cấu trúc vật lý hỗ trợ phía dưới một công trình xây dựng. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những cơ sở lý thuyết hoặc nguyên tắc nền tảng hỗ trợ cho một ý tưởng, khái niệm hay hệ thống, phản ánh sự cần thiết của một nền tảng vững chắc trong cả kiến trúc và lý luận.
Từ "underpinnings" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc trình bày lý thuyết và lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thể hiện các yếu tố cơ bản hoặc nền tảng hỗ trợ cho một ý tưởng, lý thuyết hoặc hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh tế, khi phân tích các nguyên tắc hoặc giả thuyết định hình hành vi và cấu trúc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất