Bản dịch của từ Underpinnings trong tiếng Việt

Underpinnings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underpinnings (Noun)

01

Một hệ thống hỗ trợ bên dưới một cấu trúc.

A system of supports beneath a structure.

Ví dụ

The underpinnings of our society include education, healthcare, and justice systems.

Các nền tảng của xã hội chúng ta bao gồm giáo dục, y tế và hệ thống công lý.

The underpinnings of social stability are often overlooked in discussions.

Các nền tảng của sự ổn định xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

What are the underpinnings of successful communities like Springfield and Riverton?

Các nền tảng của những cộng đồng thành công như Springfield và Riverton là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underpinnings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpinnings

Không có idiom phù hợp