Bản dịch của từ Underprices trong tiếng Việt
Underprices
Underprices (Verb)
Some companies underprice their products to attract more customers quickly.
Một số công ty định giá thấp sản phẩm để thu hút khách hàng nhanh chóng.
Many businesses do not underprice their services to maintain quality.
Nhiều doanh nghiệp không định giá thấp dịch vụ để duy trì chất lượng.
Do you think companies often underprice their goods in competitive markets?
Bạn có nghĩ rằng các công ty thường định giá thấp hàng hóa trong thị trường cạnh tranh không?
Many companies underprices their products to attract more customers in Vietnam.
Nhiều công ty định giá thấp sản phẩm để thu hút khách hàng ở Việt Nam.
They do not underprice their services, ensuring fair market competition.
Họ không định giá thấp dịch vụ của mình, đảm bảo cạnh tranh công bằng.
Do you think businesses underprice their goods during economic downturns?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp định giá thấp hàng hóa trong thời kỳ suy thoái không?