Bản dịch của từ Underprices trong tiếng Việt
Underprices

Underprices (Verb)
Some companies underprice their products to attract more customers quickly.
Một số công ty định giá thấp sản phẩm để thu hút khách hàng nhanh chóng.
Many businesses do not underprice their services to maintain quality.
Nhiều doanh nghiệp không định giá thấp dịch vụ để duy trì chất lượng.
Do you think companies often underprice their goods in competitive markets?
Bạn có nghĩ rằng các công ty thường định giá thấp hàng hóa trong thị trường cạnh tranh không?
Many companies underprices their products to attract more customers in Vietnam.
Nhiều công ty định giá thấp sản phẩm để thu hút khách hàng ở Việt Nam.
They do not underprice their services, ensuring fair market competition.
Họ không định giá thấp dịch vụ của mình, đảm bảo cạnh tranh công bằng.
Do you think businesses underprice their goods during economic downturns?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp định giá thấp hàng hóa trong thời kỳ suy thoái không?
Họ từ
Từ "underprices" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là định giá một sản phẩm hoặc dịch vụ thấp hơn giá trị thực của nó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến thị trường chứng khoán hoặc bất động sản, trong khi ở Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực tiêu dùng.
Từ "underprices" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "underprice", được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", và động từ "price", xuất phát từ tiếng Latin "pretium", nghĩa là "giá trị". Lịch sử từ này phản ánh việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức thấp hơn giá trị thực của chúng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo nên ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động bán hàng với giá thấp hơn thị trường quy định.
Từ "underprices" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, thương mại và quản lý giá cả. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động định giá sản phẩm thấp hơn giá trị thực tế hoặc giá thị trường, thường trong các cuộc thảo luận về sự cạnh tranh và hiệu suất kinh doanh.