Bản dịch của từ Underqualified trong tiếng Việt

Underqualified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underqualified (Adjective)

01

Không đủ trình độ cho một công việc cụ thể.

Insufficiently qualified for a particular job.

Ví dụ

Many underqualified applicants applied for the social worker position last month.

Nhiều ứng viên không đủ tiêu chuẩn đã nộp đơn cho vị trí nhân viên xã hội tháng trước.

Underqualified candidates do not meet the requirements for this social program.

Các ứng viên không đủ tiêu chuẩn không đáp ứng yêu cầu của chương trình xã hội này.

Are underqualified workers affecting the quality of social services in our area?

Liệu những người lao động không đủ tiêu chuẩn có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội ở khu vực chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underqualified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underqualified

Không có idiom phù hợp