Bản dịch của từ Underserve trong tiếng Việt
Underserve

Underserve (Verb)
Để cung cấp dịch vụ không đầy đủ cho.
To render inadequate service to.
The government's neglect underserves the homeless population.
Sự lơ là của chính phủ làm thiệt hại cho dân vô gia cư.
Charities aim to help underserved communities access basic needs.
Các tổ chức từ thiện nhằm giúp cộng đồng bị bỏ rơi tiếp cận nhu cầu cơ bản.
The lack of resources underserves those in need of mental health support.
Sự thiếu nguồn lực làm thiệt hại cho những người cần hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Từ "underserve" được định nghĩa là hành động cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm không đầy đủ hoặc không tương xứng với nhu cầu của một nhóm người nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và chính sách công, đặc biệt liên quan đến các cộng đồng thiệt thòi. Từ này có hình thức sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự phân bổ tài nguyên và quyền lợi xã hội.
Từ "underserve" xuất phát từ tiền tố "under-" trong tiếng Latin có nghĩa là "dưới" hay "không đủ", kết hợp với động từ "serve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "servire", nghĩa là phục vụ. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ không đầy đủ cho một nhóm, cá nhân hay khu vực nào đó. Sự hình thành này phản ánh rõ ràng việc thiếu sự chú ý hoặc đáp ứng cần thiết, dẫn đến sự thiệt thòi trong các bối cảnh xã hội hay kinh tế.
Từ "underserve" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi từ ngữ phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, giáo dục và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến các nhóm dân cư hoặc khu vực không nhận đủ dịch vụ cần thiết hoặc bị bỏ rơi. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội và phát triển cộng đồng.