Bản dịch của từ Underserve trong tiếng Việt

Underserve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underserve (Verb)

əndɚsˈɝv
əndɚsˈɝv
01

Để cung cấp dịch vụ không đầy đủ cho.

To render inadequate service to.

Ví dụ

The government's neglect underserves the homeless population.

Sự lơ là của chính phủ làm thiệt hại cho dân vô gia cư.

Charities aim to help underserved communities access basic needs.

Các tổ chức từ thiện nhằm giúp cộng đồng bị bỏ rơi tiếp cận nhu cầu cơ bản.

The lack of resources underserves those in need of mental health support.

Sự thiếu nguồn lực làm thiệt hại cho những người cần hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underserve

Không có idiom phù hợp