Bản dịch của từ Undershirt trong tiếng Việt

Undershirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undershirt (Noun)

ˈʌndəʃɝɹt
ˈʌndɚʃɝt
01

Đồ lót mặc bên trong áo sơ mi; bộ vét.

An undergarment worn under a shirt a vest.

Ví dụ

He wore an undershirt under his dress shirt at the party.

Anh ấy mặc một chiếc áo lót dưới áo sơ mi ở bữa tiệc.

She did not wear an undershirt with her new blouse today.

Hôm nay, cô ấy không mặc áo lót với áo blouse mới.

Did you see his undershirt at the social gathering last week?

Bạn có thấy áo lót của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

Kết hợp từ của Undershirt (Noun)

CollocationVí dụ

Sleeveless undershirt

Áo sát nách

I wear a sleeveless undershirt under my dress shirt for interviews.

Tôi mặc áo sơ mi không tay dưới áo sơ mi cho buổi phỏng vấn.

Thermal undershirt

Áo lót nhiệt

Wearing a thermal undershirt can keep you warm during the winter.

Việc mặc áo lót nhiệt giữ cho bạn ấm trong mùa đông.

Cotton undershirt

Áo lót cotton

I always wear a cotton undershirt for ielts speaking practice.

Tôi luôn mặc áo thun cotton khi luyện nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undershirt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undershirt

Không có idiom phù hợp