Bản dịch của từ Undershirt trong tiếng Việt
Undershirt
Undershirt (Noun)
Đồ lót mặc bên trong áo sơ mi; bộ vét.
An undergarment worn under a shirt a vest.
He wore an undershirt under his dress shirt at the party.
Anh ấy mặc một chiếc áo lót dưới áo sơ mi ở bữa tiệc.
She did not wear an undershirt with her new blouse today.
Hôm nay, cô ấy không mặc áo lót với áo blouse mới.
Did you see his undershirt at the social gathering last week?
Bạn có thấy áo lót của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Kết hợp từ của Undershirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sleeveless undershirt Áo sát nách | I wear a sleeveless undershirt under my dress shirt for interviews. Tôi mặc áo sơ mi không tay dưới áo sơ mi cho buổi phỏng vấn. |
Thermal undershirt Áo lót nhiệt | Wearing a thermal undershirt can keep you warm during the winter. Việc mặc áo lót nhiệt giữ cho bạn ấm trong mùa đông. |
Cotton undershirt Áo lót cotton | I always wear a cotton undershirt for ielts speaking practice. Tôi luôn mặc áo thun cotton khi luyện nói ielts. |
Họ từ
Từ "undershirt" chỉ áo lót mặc bên trong, thường được sử dụng để tạo lớp bảo vệ cho trang phục bên ngoài và hấp thụ mồ hôi. Trong tiếng Anh Mỹ, "undershirt" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể được gọi là "vest" ở một số ngữ cảnh. Mặc dù có sự khác biệt trong từ vựng, chức năng và cách sử dụng của áo lót vẫn tương tự nhau trên cả hai phương ngữ.
Từ "undershirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "under" (dưới) và "shirt" (áo sơ mi). Hai thành phần này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức, phản ánh thói quen mặc trang phục nhiều lớp trong văn hóa phương Tây. "Undershirt" chỉ một loại áo mặc bên dưới áo sơ mi, nhằm mục đích giữ ấm và thấm mồ hôi, kết nối với ý nghĩa hiện tại về việc bảo vệ và tạo sự thoải mái cho người mặc.
Từ "undershirt" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ loại áo mặc bên trong, có chức năng giữ ấm hoặc tạo lớp lót cho các trang phục bên ngoài. Đặc biệt, "undershirt" có giá trị thực tiễn trong ngữ cảnh mô tả thói quen ăn mặc, thể hiện cá tính hoặc sự thoải mái trong đời sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp