Bản dịch của từ Undershirt trong tiếng Việt
Undershirt
Undershirt (Noun)
Đồ lót mặc bên trong áo sơ mi; bộ vét.
An undergarment worn under a shirt a vest.
He wore an undershirt under his dress shirt at the party.
Anh ấy mặc một chiếc áo lót dưới áo sơ mi ở bữa tiệc.
She did not wear an undershirt with her new blouse today.
Hôm nay, cô ấy không mặc áo lót với áo blouse mới.
Did you see his undershirt at the social gathering last week?
Bạn có thấy áo lót của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Kết hợp từ của Undershirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sleeveless undershirt Áo sát nách | I wear a sleeveless undershirt under my dress shirt for interviews. Tôi mặc áo sơ mi không tay dưới áo sơ mi cho buổi phỏng vấn. |
Thermal undershirt Áo lót nhiệt | Wearing a thermal undershirt can keep you warm during the winter. Việc mặc áo lót nhiệt giữ cho bạn ấm trong mùa đông. |
Cotton undershirt Áo lót cotton | I always wear a cotton undershirt for ielts speaking practice. Tôi luôn mặc áo thun cotton khi luyện nói ielts. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp