Bản dịch của từ Underskirt trong tiếng Việt
Underskirt

Underskirt (Noun)
She wore a lacy underskirt under her elegant gown.
Cô ấy mặc một chiếc váy lót ren dưới chiếc váy dài tinh tế của mình.
The underskirt added volume to the ballerina's tutu.
Chiếc váy lót tăng thêm sự phồng cho chiếc váy tutu của nữ vũ công.
The historical reenactment required period-appropriate underskirts for authenticity.
Việc tái hiện lịch sử đòi hỏi việc sử dụng các chiếc váy lót phù hợp với thời kỳ để đảm bảo tính chân thực.
Họ từ
"Underskirt" là một danh từ chỉ trang phục, thường được hiểu là váy hoặc chiếc quần mặc bên dưới để tạo độ phồng hoặc lớp lót cho váy bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "petticoat" với nghĩa tương tự. Khác biệt trong cách sử dụng của hai phiên bản tiếng Anh này chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh và thẩm mỹ trong thời trang.
Từ "underskirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "under", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "under", nghĩa là "dưới", và "skirt", xuất phát từ tiếng Latin "cirtus", qua tiếng Norman "skirte", nghĩa là "váy". Lịch sử sử dụng của "underskirt" liên quan đến thời trang, chỉ một lớp vải được mặc bên trong để tạo độ phồng cho váy hoặc bảo vệ váy bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ vững như một phần thiết yếu trong trang phục phụ nữ, thể hiện trọng thể của sự thời trang và phong cách.
Từ "underskirt" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến thời trang. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "underskirt" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết kế trang phục, thời trang nữ, và lịch sử trang phục, liên quan đến cách tạo kiểu và định dạng cho váy hoặc đầm. Sự xuất hiện của từ này có thể chủ yếu giới hạn trong các bài viết về phong cách và lịch sử thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp