Bản dịch của từ Underskirt trong tiếng Việt

Underskirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underskirt (Noun)

ˈʌndəɹskɝɹt
ˈʌndəɹskɝɹt
01

Một chiếc váy mặc bên trong một chiếc váy khác; một chiếc váy lót.

A skirt worn under another a petticoat.

Ví dụ

She wore a lacy underskirt under her elegant gown.

Cô ấy mặc một chiếc váy lót ren dưới chiếc váy dài tinh tế của mình.

The underskirt added volume to the ballerina's tutu.

Chiếc váy lót tăng thêm sự phồng cho chiếc váy tutu của nữ vũ công.

The historical reenactment required period-appropriate underskirts for authenticity.

Việc tái hiện lịch sử đòi hỏi việc sử dụng các chiếc váy lót phù hợp với thời kỳ để đảm bảo tính chân thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underskirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underskirt

Không có idiom phù hợp