Bản dịch của từ Underspend trong tiếng Việt
Underspend

Underspend (Noun)
Một hành động chi tiêu dưới mức.
An act of underspending.
The underspend in the charity budget led to surplus funds.
Việc chi tiêu thấp trong ngân sách từ thiện dẫn đến quỹ thặng dư.
The government's underspend on welfare programs raised concerns among citizens.
Việc chính phủ chi tiêu dưới mức cho các chương trình phúc lợi đã gây lo ngại cho người dân.
The underspend in the social services department affected program delivery.
Việc chi tiêu thấp cho bộ phận dịch vụ xã hội đã ảnh hưởng đến việc cung cấp chương trình.
Underspend (Verb)
Chi tiêu quá ít.
Spend too little.
Some families underspend on basic necessities.
Một số gia đình chi tiêu thấp hơn cho những nhu cầu cơ bản.
The charity underspends on essential services.
Tổ chức từ thiện chi tiêu thấp hơn cho các dịch vụ thiết yếu.
It is important not to underspend on social programs.
Điều quan trọng là không chi tiêu quá thấp cho các chương trình xã hội.
Từ "underspend" có nghĩa là chi tiêu ít hơn so với ngân sách đã định hoặc dự kiến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quản lý tài chính để chỉ tình trạng tiết kiệm chi phí hoặc không sử dụng hết ngân sách được cấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underspend" được sử dụng tương tự nhưng trong ngữ cảnh tài chính, từ này có thể mang những ngữ nghĩa khác nhau ở cấp độ chính sách hoặc quản lý công.
Từ "underspend" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Anh: tiền tố "under-" và động từ "spend". Tiền tố "under-" đến từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "dưới" hoặc "kém". Động từ "spend" lại xuất phát từ tiếng Latinh "spendêre", có nghĩa là "tiêu hao". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm chi tiêu ít hơn so với dự kiến hoặc cần thiết. "Underspend" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, chỉ việc sử dụng ngân quỹ thấp hơn so với kế hoạch hoặc ngân sách.
Từ "underspend" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, ngân sách và quản lý dự án, thường liên quan đến việc chi tiêu ít hơn so với dự kiến hoặc ngân sách được phê duyệt. Việc sử dụng từ này có thể xảy ra trong các báo cáo tài chính, thảo luận về chiến lược chi tiêu, hoặc phân tích hiệu suất ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp