Bản dịch của từ Undertook trong tiếng Việt
Undertook

Undertook (Verb)
She undertook a charity project last year.
Cô ấy đã thực hiện một dự án từ thiện năm ngoái.
The organization undertook a clean-up campaign in the city.
Tổ chức đã thực hiện một chiến dịch dọn dẹp thành phố.
He undertook the responsibility of organizing the event.
Anh ấy đã đảm nhiệm trách nhiệm tổ chức sự kiện.
Dạng động từ của Undertook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undertake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undertook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undertaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undertakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undertaking |
Họ từ
Từ "undertook" là dạng quá khứ của động từ "undertake", có nghĩa là đảm nhận, cam kết thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "undertook" trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong Anh Anh, âm "u" có thể phát âm nhẹ hơn so với Anh Mỹ. Từ này thường gặp trong các văn bản chính thức, mô tả các cam kết trong nghiên cứu hoặc dự án.
Từ "undertook" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "under-taken", trong đó "under" có nghĩa là "tạm thời" và "taken" là dạng quá khứ của "take". Cấu trúc này phản ánh một hành động đã được quyết định hoặc thực hiện. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển trong cách thể hiện trách nhiệm và cam kết. Ngày nay, "undertook" thường chỉ việc thực hiện hoặc đảm nhận một nhiệm vụ, thể hiện tính nghiêm túc và trách nhiệm.
Từ "undertook" là dạng quá khứ của động từ "undertake", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, thể hiện những hành động như thực hiện nghiên cứu, dự án hoặc nhiệm vụ. Ngoài ra, "undertook" cũng thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc phân tích, thể hiện sự bắt đầu thực hiện các công việc hay trách nhiệm quan trọng. Từ này mang chức năng nhấn mạnh vào ý nghĩa nghiêm túc của hành động đã được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



