Bản dịch của từ Underway trong tiếng Việt
Underway

Underway (Adverb)
The project is underway and will be completed by next week.
Dự án đang diễn ra và sẽ hoàn thành vào tuần tới.
The research paper is not underway yet due to delays.
Bài nghiên cứu chưa bắt đầu do sự trì hoãn.
Is the charity event underway or has it been postponed?
Sự kiện từ thiện đã diễn ra chưa hay đã bị hoãn?
Dạng trạng từ của Underway (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Underway Đang tiến hành | More underway Đang tiến hành thêm | Most underway Đang chạy |
Từ "underway" có nghĩa là đang diễn ra hoặc đang trong quá trình thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hải trình hoặc các dự án, cho thấy một hoạt động đã bắt đầu. Trong tiếng Anh Anh, "underway" cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm có thể khác một chút giữa hai vùng, nhưng không có sự khác biệt lớn trong hình thức hoặc cách sử dụng từ.
Từ "underway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, sự kết hợp giữa tiền tố "under" và danh từ "way", có nghĩa là "con đường" hoặc "hướng đi". Trong tiếng Latinh, "sub" mang nghĩa “dưới” và "via" nghĩa là “đường”. Ban đầu, từ này chỉ quy trình hoặc tiến trình diễn ra dưới bề mặt hoặc trong trạng thái hoạt động. Hiện nay, "underway" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc dự án đang diễn ra, phản ánh sự phát triển liên tục trong một khung thời gian cụ thể.
Từ "underway" được sử dụng một cách tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các quá trình hoặc hoạt động đang diễn ra. Trong văn cảnh học thuật, "underway" thường xuất hiện khi thảo luận về các dự án nghiên cứu, chiến dịch phát triển hoặc quá trình thay đổi xã hội. Công thức ngữ pháp và ngữ nghĩa của từ này phù hợp trong các tình huống yêu cầu mô tả tiến trình hoặc trạng thái hiện tại của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp