Bản dịch của từ Underway trong tiếng Việt

Underway

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underway (Adverb)

ʌndɚwˈeɪ
ʌndɚwˈeɪ
01

Đang chuyển động, đang tiến hành; đang được thực hiện hoặc thực hiện; trên một hành trình.

In motion in progress being done or carried out on a journey.

Ví dụ

The project is underway and will be completed by next week.

Dự án đang diễn ra và sẽ hoàn thành vào tuần tới.

The research paper is not underway yet due to delays.

Bài nghiên cứu chưa bắt đầu do sự trì hoãn.

Is the charity event underway or has it been postponed?

Sự kiện từ thiện đã diễn ra chưa hay đã bị hoãn?

Dạng trạng từ của Underway (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Underway

Đang tiến hành

More underway

Đang tiến hành thêm

Most underway

Đang chạy

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underway

Không có idiom phù hợp