Bản dịch của từ Underwritten trong tiếng Việt
Underwritten
Underwritten (Verb)
Phân từ quá khứ của bảo lãnh.
Past participle of underwrite.
She underwritten the charity event last year.
Cô ấy đã bảo lãnh sự kiện từ thiện năm ngoái.
He has never underwritten any social cause.
Anh ấy chưa bao giờ bảo lãnh bất kỳ nguyên nhân xã hội nào.
Has the company underwritten any community projects recently?
Công ty có bảo lãnh bất kỳ dự án cộng đồng nào gần đây không?
Họ từ
Từ "underwritten" là dạng phân từ quá khứ của động từ "underwrite", có nghĩa là đảm bảo tài chính cho một rủi ro hoặc khoản vay. Trong ngữ cảnh tài chính và bảo hiểm, "underwritten" chỉ sự chấp thuận và đánh giá rủi ro của một công ty bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngành nghề cụ thể như bảo hiểm hay ngân hàng.
Từ "underwritten" xuất phát từ động từ "underwrite", có nguồn gốc từ tiếng Latin "subscribere", nghĩa là "ký tên xuống dưới". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc bảo đảm tài chính cho một rủi ro, đặc biệt trong bảo hiểm và phát hành chứng khoán. Hiện nay, "underwritten" thường được sử dụng để chỉ các cam kết tài chính đã được đảm bảo hoặc hỗ trợ, phản ánh ý nghĩa về sự bảo vệ và trách nhiệm tài chính trong các giao dịch.
Từ "underwritten" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề tài chính và bảo hiểm. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các hợp đồng bảo hiểm hoặc tài chính. Trong các bối cảnh khác, "underwritten" thường được sử dụng để chỉ sự đảm bảo hoặc cam kết tài chính, đặc biệt trong các giao dịch ngân hàng hoặc đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp