Bản dịch của từ Underwrote trong tiếng Việt

Underwrote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwrote (Verb)

ʌndɚɹˈoʊt
ʌndəɹɹˈoʊt
01

Quá khứ đơn giản của bảo lãnh.

Simple past of underwrite.

Ví dụ

The government underwrote the social program with a $5 million grant.

Chính phủ đã bảo lãnh chương trình xã hội với khoản trợ cấp 5 triệu đô.

They did not underwrite any projects for the homeless last year.

Họ đã không bảo lãnh bất kỳ dự án nào cho người vô gia cư năm ngoái.

Did the foundation underwrite the new community center in 2022?

Quỹ đã bảo lãnh trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underwrote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwrote

Không có idiom phù hợp