Bản dịch của từ Underwrote trong tiếng Việt
Underwrote

Underwrote (Verb)
Quá khứ đơn giản của bảo lãnh.
Simple past of underwrite.
The government underwrote the social program with a $5 million grant.
Chính phủ đã bảo lãnh chương trình xã hội với khoản trợ cấp 5 triệu đô.
They did not underwrite any projects for the homeless last year.
Họ đã không bảo lãnh bất kỳ dự án nào cho người vô gia cư năm ngoái.
Did the foundation underwrite the new community center in 2022?
Quỹ đã bảo lãnh trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022 chưa?
Họ từ
"Underwrote" là động từ quá khứ của "underwrite", có nghĩa là cam kết bảo đảm tài chính cho một dự án hoặc khoản vay. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, tài chính và ngân hàng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm tương tự nhau, mặc dù có sự khác biệt về việc sử dụng trong một số ngữ cảnh tài chính cụ thể. "Underwrite" thường chỉ các hoạt động tài chính có liên quan đến nhiều rủi ro hơn tại Mỹ.
Từ "underwrote" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "underwrite", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "scribere" (viết). Ban đầu, từ này có nghĩa là ký tên ở phía dưới một hợp đồng bảo hiểm hoặc tài chính để đảm bảo trách nhiệm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động bảo đảm tài chính cho một dự án hoặc rủi ro, phản ánh mối liên hệ giữa trách nhiệm và sự hỗ trợ tài chính trong các giao dịch thương mại hiện đại.
Từ "underwrote" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và bảo hiểm, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được xếp vào mức thấp đến trung bình. Nó thường thấy trong các tình huống thảo luận về việc đảm bảo rủi ro tài chính, hay các giao dịch chứng khoán. Do đó, việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là cần thiết cho những ai muốn đạt được điểm cao trong IELTS liên quan đến lĩnh vực tài chính.