Bản dịch của từ Undesiring trong tiếng Việt

Undesiring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undesiring (Adjective)

ˌʌndɨsˈaɪɹɨŋ
ˌʌndɨsˈaɪɹɨŋ
01

Không mong muốn; thiếu ham muốn hoặc quan tâm.

Not desiring lacking desire or interest.

Ví dụ

She was undesiring of attending the social event.

Cô ấy không mong muốn tham dự sự kiện xã hội.

He felt undesiring of making small talk with strangers.

Anh ấy cảm thấy không mong muốn trò chuyện với người lạ.

Are you undesiring of participating in the social gathering?

Bạn có không mong muốn tham gia buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undesiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undesiring

Không có idiom phù hợp