Bản dịch của từ Undesiring trong tiếng Việt
Undesiring

Undesiring (Adjective)
She was undesiring of attending the social event.
Cô ấy không mong muốn tham dự sự kiện xã hội.
He felt undesiring of making small talk with strangers.
Anh ấy cảm thấy không mong muốn trò chuyện với người lạ.
Are you undesiring of participating in the social gathering?
Bạn có không mong muốn tham gia buổi tụ tập xã hội không?
Từ "undesiring" mang ý nghĩa chỉ một trạng thái không có nguyện vọng hoặc không mong muốn điều gì. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thuộc về ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, nó thường hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, các từ như "unwilling" hay "reluctant" thường phổ biến hơn để diễn tả những ý nghĩa tương tự.
Từ "undesiring" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" nghĩa là "không" và danh từ "desire" bắt nguồn từ tiếng Latinh "desiderium", có nghĩa là "mong muốn". Thuật ngữ "undesiring" chỉ trạng thái không có mong muốn hay không khao khát điều gì. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và nguồn gốc từ diễn tả cảm giác vắng mặt của khát vọng, thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "undesiring" có tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp của nó trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không mong muốn hoặc không có ham muốn về một điều gì đó trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Sự sử dụng này chủ yếu thấy trong các tác phẩm phê phán xã hội hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp