Bản dịch của từ Undeterred trong tiếng Việt
Undeterred
Undeterred (Adjective)
Kiên trì với một cái gì đó bất chấp thất bại.
Persevering with something despite setbacks.
She remained undeterred by the criticism of her peers.
Cô ấy vẫn kiên trì mặc kệ sự chỉ trích từ bạn bè.
He was undeterred in his efforts to promote social equality.
Anh ấy không bị ngăn cản trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Were they undeterred by the challenges they faced during the project?
Họ có bị ngăn cản bởi những thách thức họ gặp phải trong dự án không?
"Undeterred" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không bị nản lòng hoặc không bị lay chuyển trước khó khăn hay thất bại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ kiên cường và bền bỉ của một cá nhân trong việc theo đuổi mục tiêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undeterred" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả những nỗ lực của cá nhân trong bối cảnh thử thách.
Từ "undeterred" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "deterrere", có nghĩa là "xua đuổi" hoặc "ngăn chặn". Sự kết hợp của tiền tố "un-" (không) và động từ "deter" (ngăn cản) tạo ra nghĩa là không bị ngăn cản hoặc không bị rụt rè bởi khó khăn hay thử thách. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, phản ánh sự kiên cường và quyết tâm trong hành động, bất chấp những trở ngại.
Từ "undeterred" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự kiên định trong đối mặt với khó khăn. Trong ngữ cảnh chung, “undeterred” thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc nhóm không bị ảnh hưởng bởi những trở ngại hoặc thất bại, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm. Từ này có thể gặp trong các bài viết, bài nói về động lực cá nhân hoặc trong các câu chuyện truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp