Bản dịch của từ Persevering trong tiếng Việt
Persevering

Persevering(Adjective)
Tiếp tục một hành động mà không quan tâm đến sự chán nản, chống đối hoặc thất bại trước đó; kiên định.
Continuing in a course of action without regard to discouragement opposition or previous failure steadfast.
Persevering(Verb)
Kiên trì ở một tiểu bang, doanh nghiệp hoặc công việc bất chấp những ảnh hưởng ngược lại, sự phản đối hoặc sự nản lòng.
To persist in a state enterprise or undertaking in spite of counterinfluences opposition or discouragement.
Dạng động từ của Persevering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persevere |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persevered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persevered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perseveres |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persevering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tính kiên trì" là một tính từ miêu tả đặc điểm của một cá nhân có khả năng duy trì sự nỗ lực và quyết tâm ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như học tập, công việc và thể thao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "persevering" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay hình thức viết, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa.
Từ "persevering" có gốc từ động từ tiếng Latin "perseverare", có nghĩa là "tiếp tục kiên định". Được hình thành từ tiền tố "per-" mang nghĩa "qua" và động từ "severare" nghĩa là "cắt đứt". Từ thế kỷ 14, "persevere" đã trở thành một từ tiếng Anh chỉ sự bền bỉ và kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu, bất chấp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của "persevering" phản ánh tính chất quyết tâm và không từ bỏ trong các tình huống khó khăn.
Từ "persevering" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của những cá nhân kiên trì trong việc đối mặt với thử thách hoặc khó khăn. Trong đời sống hàng ngày, "persevering" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về sự quyết tâm trong công việc, học tập hoặc thể thao, thể hiện sự nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu.
Họ từ
"Tính kiên trì" là một tính từ miêu tả đặc điểm của một cá nhân có khả năng duy trì sự nỗ lực và quyết tâm ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như học tập, công việc và thể thao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "persevering" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay hình thức viết, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa.
Từ "persevering" có gốc từ động từ tiếng Latin "perseverare", có nghĩa là "tiếp tục kiên định". Được hình thành từ tiền tố "per-" mang nghĩa "qua" và động từ "severare" nghĩa là "cắt đứt". Từ thế kỷ 14, "persevere" đã trở thành một từ tiếng Anh chỉ sự bền bỉ và kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu, bất chấp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của "persevering" phản ánh tính chất quyết tâm và không từ bỏ trong các tình huống khó khăn.
Từ "persevering" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của những cá nhân kiên trì trong việc đối mặt với thử thách hoặc khó khăn. Trong đời sống hàng ngày, "persevering" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về sự quyết tâm trong công việc, học tập hoặc thể thao, thể hiện sự nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu.
