Bản dịch của từ Persevering trong tiếng Việt

Persevering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persevering (Adjective)

pɝɹsəvˈiɹɪŋ
pɝɹsəvˈiɹɪŋ
01

Tiếp tục một hành động mà không quan tâm đến sự chán nản, chống đối hoặc thất bại trước đó; kiên định.

Continuing in a course of action without regard to discouragement opposition or previous failure steadfast.

Ví dụ

She is a persevering student who never gives up on her goals.

Cô ấy là một học sinh kiên trì không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.

He is not a persevering worker and often gives up easily.

Anh ấy không phải là một công nhân kiên trì và thường dễ dàng từ bỏ.

Are you a persevering learner in your IELTS preparation journey?

Bạn có phải là một người học kiên trì trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Persevering (Verb)

pɝɹsəvˈiɹɪŋ
pɝɹsəvˈiɹɪŋ
01

Kiên trì ở một tiểu bang, doanh nghiệp hoặc công việc bất chấp những ảnh hưởng ngược lại, sự phản đối hoặc sự nản lòng.

To persist in a state enterprise or undertaking in spite of counterinfluences opposition or discouragement.

Ví dụ

She is persevering in her efforts to improve her IELTS writing.

Cô ấy kiên trì trong việc cố gắng cải thiện viết IELTS của mình.

He is not persevering enough in his IELTS speaking practice.

Anh ấy không đủ kiên trì trong việc luyện nói IELTS.

Are you persevering in your IELTS preparation despite challenges?

Bạn có kiên trì trong việc chuẩn bị IELTS mặc cho thách thức không?

Dạng động từ của Persevering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Persevere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Persevered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Persevered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perseveres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Persevering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/persevering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persevering

Không có idiom phù hợp