Bản dịch của từ Undid trong tiếng Việt
Undid

Undid (Verb)
She undid the damage caused by the social media post.
Cô ấy đã khôi phục thiệt hại do bài đăng trên mạng xã hội.
He did not undo his mistake during the social discussion.
Anh ấy đã không khôi phục sai lầm của mình trong cuộc thảo luận xã hội.
Did they undo the changes made to the community guidelines?
Họ đã khôi phục các thay đổi được thực hiện đối với hướng dẫn cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Undid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undoing |
Họ từ
“Undid” là dạng quá khứ của động từ “undo”, mang ý nghĩa là xóa bỏ hoặc lật ngược một hành động đã thực hiện trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc khôi phục một trạng thái ban đầu hoặc hủy bỏ một thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "undo" và "undid" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các từ liên quan đến ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "undid" có nguồn gốc từ động từ "do" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại". "Undid" được hình thành bằng cách thêm tiền tố này vào "did", diễn tả hành động đảo ngược hoặc hủy bỏ một việc đã thực hiện. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động và quá trình phủ định trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "undid" là dạng quá khứ của động từ "undo", có nghĩa là khôi phục hoặc hủy bỏ một hành động đã thực hiện. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sửa chữa lỗi hoặc thay đổi quyết định. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "undid" thường được sử dụng khi diễn đạt việc đảo ngược một hành động hoặc quyết định, như trong công nghệ thông tin (khi sử dụng phần mềm) hoặc trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp