Bản dịch của từ Undiplomatically trong tiếng Việt
Undiplomatically

Undiplomatically (Adverb)
He spoke undiplomatically during the meeting about social issues.
Anh ấy đã nói một cách không ngoại giao trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
She did not address the social concerns undiplomatically at the conference.
Cô ấy đã không đề cập đến các mối quan tâm xã hội một cách không ngoại giao tại hội nghị.
Did he act undiplomatically when discussing social policies?
Liệu anh ấy có hành động không ngoại giao khi thảo luận về các chính sách xã hội không?
Họ từ
Từ "undiplomatically" là một trạng từ chỉ hành động hoặc cách cư xử không tuân thủ các quy tắc tế nhị trong giao tiếp, thường dẫn đến sự bất lịch sự hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phiên âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "undiplomatic" (tính từ) thường được sử dụng để mô tả chính sách hoặc hành động thiếu khéo léo trong các mối quan hệ ngoại giao. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị và quốc tế.
Từ "undiplomatically" bắt nguồn từ gốc Latin "diplomata", nghĩa là "văn thư chính thức" hoặc "giấy chứng nhận", xuất phát từ "diploma" (văn bản chính thức cấp cho những người được trao bằng cấp). Trong tiếng Anh, "diplomatic" liên quan đến các phương pháp giao tiếp lịch sự, tế nhị trong quan hệ quốc tế. Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, vì vậy "undiplomatically" chỉ hành động không tế nhị, thẳng thắn mà không chú ý đến sự khéo léo trong giao tiếp. Từ này phản ánh một cách tiếp cận thô bạo trong các tình huống nhạy cảm.
Từ "undiplomatically" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp chính thức và nhạy cảm thường xuất hiện. Trong các văn bản chính thức, từ này thường liên quan đến cách hành xử hoặc giao tiếp không tế nhị, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngoại giao, chính trị hoặc trong các tình huống xã hội yêu cầu sự nhã nhặn. Từ này có thể không phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến quan hệ quốc tế và đối ngoại.