Bản dịch của từ Undiplomatically trong tiếng Việt

Undiplomatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undiplomatically (Adverb)

əndɪpləmˈætɪkli
əndɪpləmˈætɪkli
01

Không có ngoại giao; một cách phi ngoại giao.

Without diplomacy in an undiplomatic manner.

Ví dụ

He spoke undiplomatically during the meeting about social issues.

Anh ấy đã nói một cách không ngoại giao trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.

She did not address the social concerns undiplomatically at the conference.

Cô ấy đã không đề cập đến các mối quan tâm xã hội một cách không ngoại giao tại hội nghị.

Did he act undiplomatically when discussing social policies?

Liệu anh ấy có hành động không ngoại giao khi thảo luận về các chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undiplomatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undiplomatically

Không có idiom phù hợp